Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 1”

Kanji          Âm On               Âm Kun                 Tiếng Việt

ニチ ジツ – ひ -び Ngày,mặt trời,nhật bản
イチ イツ ヒト. ひと- Số 1
コク ク Đất nước
ジン ニン – ひと -り Người
ネン ト Năm
ダイ タイ -オオ.イ おお- おお.きい To,lớn
ジュウ ジッ ジュッ とお Mười
ニ ジ フタタ. ふた ふた.つ Hai
ホン モ Cuốn sách,hiện tại,sự thật,
チュウ アタ. なか うち Bên trong,ở giữa,trung tâm

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 2”

 Học tiếng Nhật n5 là trình độ sơ cấp, các bạn có thể học từ 4 đến 6 tháng, đối với những bạn đi du học Nhật bản thì trình độ học tiếng Nhật n5 là hoàn toàn đủ điều kiện, học để thi tiếng Nhật trình độ n5 không khó.

Kanji         Âm On              Âm Kun                  Tiếng Việt

チョウ オ なが.い Dài,lãnh đạo
シュツ スイ イ.ダ で.る -で だ.す -だ.す い.でる Thoát khỏi
サン ゾウ ミッ. み み.つ Số 3
ジ -ド とき Giờ,thời gian
コウ ギョウ アン オコ.ナ い.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.う Đi,cuộc hành trình
ケン み.る み.える み.せる Nhìn,thấy
ゲツ ガツ ツ Tháng,mặt trăng
ゴ コウ オク.レ のち うし.ろ うしろ あと Phía sau,trở lại,sau đó
ゼン -マ まえ Phía trước
セイ ショウ – い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ う.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.る Sinh,cuộc sống,Chân thật

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 3”

Kanji          Âm On              Âm Kun              Tiếng Việt

ゴ イツ. いつ Số 5
カン ケン あいだ ま あい Khoảng thời gian,không gian
ジョウ ショウ シャン ヨ. うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. Trên,phía trên
トウ ヒガ Phía Đông
シ ヨ よ よ.つ よっ.つ Số 4
コン キン イ Bây giờ
キン コン ゴン -ガ かね かな- Vàng
キュウ ク ココノ. ここの Số 9
ニュウ ジュ ハイ. い.る -い.る -い.り い.れる -い.れ Nhập vào ,chèn vào
ガク マナ. Học tập,khoa học

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 4”

Kanji          Âm On         Âm Kun                 Tiếng Viết

コウ タカ.メ たか.い たか -だか たか.まる Cao,đắt tiền
エン マロ.ヤ まる.い まる まど まど.か Tròn,đồng yên,vòng tròn
シ ス ツ こ -こ Trẻ em, con
ガイ ゲ そと ほか はず.す はず.れる と Bên ngoài
ハチ ヨ や や.つ やっ.つ Số 8
ロク リク ム む む.つ むっ.つ Số 6
カ ゲ オ.リ した しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す -くだ.す くだ.さる お.ろす Bên dưới,
ライ タイ く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き Đến
キ ケ いき Tinh thần,tâm trí
ショウ ちい.さい こ- お- さ Nhỏ

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 5”

Kanji        Âm On            Âm Kun                 Tiếng Việt

シチ ナ なな なな.つ Số 7
サン セン ヤ Núi
はな.す はなし Nói chuyện,câu chuyện
ジョ ニョ ニョウ おんな Con gái,phụ nữ
ホク キ Phía bắc
うま Buổi trưa
ヒャク ビャク モ Một trăm
ショ -ガ か.く -が.き Viết
セン マ. さき Trước,phía trước
メイ ミョウ – Tên,danh tiếng

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 6”

Kanji         Âm On               Âm Kun            Tiếng Việt

セン カ Sông
セン Một ngàn
スイ みず みず Nước
ハン ナカ. Một nửa,
ダン ナン おとこ Đàn ông
西 セイ サイ ス ニ Phía tây
デン Điện
コウ キョ Trường học
かた.る かた.らう Từ,ngôn ngữ,lời nói
ド ト ツ Đất

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 7”

Kanji         Âm On           Âm Kun                   Tiếng Việt

ボク モク き こ Cây
ブン モン き.く き.こえる Nghe,hỏi,lắng nghe
ショク ジキ ハ. く.う く.らう た.べる Ăn,thức ăn
シャ クル Xe hơi
なに なん なに- なん Cái gì
ナン ナ ミナ Phía nam
マン バン ヨロ 10 ngàn
マイ -ゴト. ごと Mỗi
ハク ビャク シロ. しろ しら- Màu trắng
テン あまつ あめ あま Trời,bầu trời