Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 59”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
楠 | ナン ダン ゼン ネン クスノ | くす | Cây long nảo |
笛 | テキ フ | Đường ống,còi,kèn | |
玲 | レ | Âm thanh đồ trang sức |
奴 | ド ヤッ | やつ | Nô lệ,đầy tớ,các đồng |
錠 | ジョウ | Khóa,xiềng xích,gông cùm | |
拳 | ケン ゲン | こぶし | Nắm tay |
翔 | ショウ ト. | かけ.る | Bay lên,bay |
遷 | セン | うつ.る うつ.す みやこがえ | Quá trình chuyển đổi,di chuyển,thay đổi |
拙 | セツ | つたな.い | Thiếu thủ đoạn,vụng về |
侍 | ジ シ ハベ. | さむらい | Bồi bàn,chờ đợi,phục vụ |
尺 | シャ | Biện pháp,quy mô,quy tắc | |
峠 | とうげ | Đỉnh núi,đèo,đỉnh cao | |
篤 | トク | あつ.い | Nhiệt thành,tốt bụng,thân mật,nghiêm trọng,có chủ ý |
肇 | チョウ ジョウ トウ ハジ | はじ.める | Bắt đầu |
渇 | カツ | かわ.く | Khát nước,khô,hơ cho khô |