Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 13”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
還 | カン | かえ.る | Gửi lại,trả lại |
属 | ゾク ショク ヤカ | さかん つく | Thuộc,giống,cấp dưới chính thức,liên kết |
慮 | リョ オモンパカ. | おもんぱく.る | Thận trọng,suy nghĩ,quan tâm,xem xét,cân nhắc,sợ hãi |
枠 | わく | Khung hình,khung,trục chính,ống chỉ | |
恵 | ケイ エ メグ. | めぐ.む | Ủng hộ,phước lành,ân sủng,lòng nhân ái |
露 | ロ ロウ ツ | Sương,nước mắt,phơi bày | |
沖 | チュウ | おき おきつ ちゅう.する わく | Mở biển,sắp diễn ra,tăng cao vào bầu trời |
緩 | カン ユル.メ | ゆる.い ゆる.やか ゆる.む | Chạy chậm lại,nới lỏng,thư giãn,giảm bớt,vừa phải,dễ dàng |
節 | セツ セチ ノッ | ふし -ぶし | Mùa,thời gian,nhân dịp,câu,khoản,danh dự,nút |
需 | ジュ | Nhu cầu,yêu cầu | |
射 | シャ | い.る さ.す | Bắn,tỏa sáng vào,lên ,bắn cung |
購 | コウ | Đăng ký,mua | |
揮 | キ | ふる.う | Múa,sóng ,lắc |
充 | ジュウ ミ.タ | あ.てる | Điền |
貢 | コウ ク | みつ.ぐ | Tôn vinh,hỗ trợ,tài chính |