Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 2”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
援 | エン | Đồng mưu,giúp đỡ,tiết kiệm | |
施 | シ セ | ほどこ.す | Bố thí,áp dụng băng,quản lý viện trợ đầu tiên |
井 | セイ ショウ | Tốt,nôi,thị xã,cộng đồng |
護 | ゴ マモ. | Bảo vệ | |
展 | テ | Mở ra | |
態 | タイ | わざ.と | Thái độ,điều kiện,con số |
鮮 | セン | あざ.やか | Tươi,sống động,rõ ràng,rực rỡ |
視 | シ ミ. | Kiểm tra,liên quan như là,xem,nhìn vào | |
条 | ジョウ チョウ デキ | えだ すじ | Khoản,mục |
幹 | カン ミ | Thân cây | |
独 | ドク トク ヒト. | Duy nhất,một mình,một cách tự nhiên | |
宮 | キュウ グウ ク クウ ミ | Cung điện,công chúa | |
率 | ソツ リツ シュツ | ひき.いる | Tỷ lệ, hệ số |
衛 | エイ | Quốc phòng,bảo vệ | |
張 | チョウ -バ. | は.る -は.り | Kéo dài,lây lan,căng ra |