Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 20”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
威 | イ オド.カ | おど.す おど.し | Uy nghi,đe dọa,nhân phẩm |
豪 | ゴウ エラ. | Áp đảo,lớn,mạnh mẽ | |
熊 | ユウ | くま | Chịu |
滞 | タイ テイ | とどこお.る | Trì trệ,chậm trễ,quá hạn,nợ |
微 | ビ カス. | Tinh tế, vô nghĩa | |
隆 | リュ | Bướu,cao quý,thịnh vượng | |
症 | ショウ | Triệu chứng, bệnh tật | |
暫 | ザン | しばら.く | Tạm thời,thời điểm,một thời gian |
忠 | チュ | Trung thành, trung tín | |
倉 | ソウ | くら | Nhà kho, hầm, kho bạc |
彦 | ゲン ヒ | Chàng trai, cậu bé | |
肝 | カン | きも | Gan, nhổ, thần kinh, gan dạ |
喚 | カン | わめ.く | Khóc, la hét |
沿 | エン | そ.う -ぞ.い | Chạy dọc theo,theo,nằm dọc theo |
妙 | ミョウ ビョウ | たえ | Tinh tế, lạ, đồng tính ,bí ẩn |