Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 77”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
洵 | ジュン シュン | の.ぶ まこと.に | Như nhau,sự thật |
爾 | ジ ニ ノ | なんじ しかり その | Bạn,thứ hai người |
耗 | モウ コウ カウ | Giảm |
昴 | コウ ボウ | すばる | the Pleiades |
銑 | セン | Gang | |
莞 | カン | い | Cây lau được sử dụng để trang trải tatami |
伶 | レイ リョウ ワザオ | Diễn viên | |
碩 | セキ | おお.きい | Lớn,tuyệt vời,xuất sắc |
宥 | ユウ | なだ.める ゆる.す | Làm dịu,bình tĩnh |
滉 | コウ | ひろ.い | Sâu và rộng |
晏 | アン | おそ.い | Cuối,yên tĩnh |
伎 | ギ キ | わざ わざおぎ | Hành động,kỹ năng |
朕 | チン | Hùng vĩ số nhiều | |
迪 | テキ イタ. | みち みち.びく すす.む | Gây dựng,con đường,cách |
綸 | リン カン | いと | Sợi,vải lụa |