Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 78”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
且 | ショ ソ ショウ カ. | Hơn thế nữa,cũng được,hơn nữa | |
竣 | ドウ シュン | わらわ わらべ おわ.る | Kết thúc |
晨 | シン | あした とき あさ | Sáng sớm |
吏 | Sĩ quan,một quan chức | ||
燦 | サン | さん.たる あき.らか きらめ.く きら.めく | Rực rỡ |
麿 | マ | Toi,bạn | |
頌 | ショウ ジュ ヨウ ホメ. | かたち たた.える | Khen ngợi |
箇 | カ コ | Quầy cho những thứ | |
楓 | フウ | かえで | Cây phong |
琳 | リン | Leng keng đồ trang sức | |
梧 | ゴ | あおぎり | Cây che dù trung quốc,cây phượng |
哉 | サイ | かな | Như thế nào,cái gì,than ôi |
澪 | レイ | みお | Vận chuyển kênh |
匁 | もんめ め ひゃくめ | 3.75 grams | |
晟 | セイ ジョウ | あきらか | Rõ ràng |