Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 81”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
旦 | タン ダン | あき.らか あきら ただし あさ あした | Bình minh,buổi sáng |
椋 | リョウ ム | Loại cây rụng lá | |
叡 | エイ | あき.らか | Thông minh,đế quốc |
紬 | チュウ | つむぎ つむ.ぐ | Một miếng vải lụa thắt nút |
胤 | イン タ | Vấn đề,con | |
凜 | リン | きびし.い | Lạnh,nghiêm ngặt,nghiêm trọng |
亥 | ガイ カイ | Đăng nhập lợi hơn | |
爵 | シャク | Quý tộc,tòa án cấp bậc | |
脹 | チョウ | は.れる ふく.らむ ふく.れる | Giãn,phình lên,lồi ra,điền vào,sưng |
麟 | リン | Kỳ lân trung quốc,thiên tài,hươu cao cổ | |
莉 | リ ライ レイ | Hoa nhài | |
汰 | タ タイ | おご.る にご.る よな.げる | Sang trọng,chọn |
瑶 | ヨウ | たま | Đẹp như ngọc |
瑳 | サ | みが.く | Đánh bóng |
耶 | ヤ ジャ | か | Chấm hỏi |