Học tiếng Nhật Online – Chữ Kanji N4 “Bài 11”
Tiếng Nhật là ngôn ngữ được nhiều bạn sinh viên theo học, nhưng phần lớn là học để biết, phần còn lại là học tiếng Nhật để đi làm tại công ty của Nhật hay đi du học, có rất nhiều người học tiếng Nhật.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
親 | シン シタ.シ | おや おや- した.しい | Cha mẹ,sự thân mật |
験 | ケン ゲン | あかし しるし ため.す ためし | Xác minh,hiệu lực,kiểm tra |
英 | エイ ハナブ | Tiếng anh |
医 | イ | い.やす い.する くすし | Bác sĩ,y học |
仕 | シ ジ | つか.える | Làm |
去 | キョ コ -サ. | さ.る | Quá khứ |
味 | ミ | あじ あじ.わう | Hương vị |
写 | シャ ジャ | うつ.す うつ.る うつ- うつ.し | Sao chép,mô tả |
字 | ジ | あざ あざな -な | Từ |
答 | トウ コタ. | こた.える | Trả lời |