Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 19”
育ち そだち Lớn lên, trưởng thành
措置 そち Biện pháp
其方 そちら Khác
素っ気ない そっけない Cụt, ngắn
率直 そっちょく Công bằng
外方 そっぽ Theo cách khác
備え付ける そなえつける Trang bị, cài đặt
備わる そなわる Được trang bị sẵng
園 その Công viên, vườn
その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
その内 そのうち Trong đó
その為 そのため Do đó, bởi vì
その外 そのほか Bên cạnh đó, ngoài ra
其の儘 そのまま Để nguyên chỗ cũ, không thay đổi
聳える そびえる Tháp
素朴 そぼく Đơn giản
染まる そまる Nhuộm
背く そむく Không tuân theo, trái ngược, vi phạm
染める そめる Nhuộm màu
逸らす そらす Quay đi
反り そり Làm cong
其れ それ Nó, đó
其れから それから Và sau đó, sau đó
各々 それぞれ Mỗi
其れで それで Chính vì vậy
其れでは それでは Trong tình hình đó
其れでも それでも Cũng như
其れ共 それとも Hoặc
其れに それに Bên cạnh đó
其れ程 それほど Hơn nữa
措置 そち Biện pháp
其方 そちら Khác
素っ気ない そっけない Cụt, ngắn
率直 そっちょく Công bằng
外方 そっぽ Theo cách khác
備え付ける そなえつける Trang bị, cài đặt
備わる そなわる Được trang bị sẵng
園 その Công viên, vườn
その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
その内 そのうち Trong đó
その為 そのため Do đó, bởi vì
その外 そのほか Bên cạnh đó, ngoài ra
其の儘 そのまま Để nguyên chỗ cũ, không thay đổi
聳える そびえる Tháp
素朴 そぼく Đơn giản
染まる そまる Nhuộm
背く そむく Không tuân theo, trái ngược, vi phạm
染める そめる Nhuộm màu
逸らす そらす Quay đi
反り そり Làm cong
其れ それ Nó, đó
其れから それから Và sau đó, sau đó
各々 それぞれ Mỗi
其れで それで Chính vì vậy
其れでは それでは Trong tình hình đó
其れでも それでも Cũng như
其れ共 それとも Hoặc
其れに それに Bên cạnh đó
其れ程 それほど Hơn nữa