Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 11”

kanji          Hiragana    Tiếng Việt
客間        きゃくま    Phòng khách
キャンパス   Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học
休業         きゅうぎょう Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh
休講         きゅうこう   Ngừng lên lớp,nghỉ dạy
休息         きゅうそく    Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi
給与         きゅうよ      Tiền lương,tiền công
休養          きゅうよう    An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh dưỡng
清い          きよい    Trong sạch,tinh khiết ,trong trắng
強化          きょうか    Đẩy mạnh,củng cố,tăng cường
境界          きょうかい  Ranh giới,phụ cận ,biên giới,giớ hạn
行事          ぎょうじ    Sự kiện,hội hè
恐縮           きょうしゅく Không dám,xin lỗi,xin hãy bỏ qua
教養          きょうよう   Giáo dục
行列           ぎょうれつ  Hàng người,doàn người,đám rước
漁業            ぎょぎょう   Ngư nghiệp ,đánh cá
曲線            きょくせん Đường vòng,đường gấp khúc ,đường cong
規律             きりつ   Trật tự,quy luật,kỷ luật
斬る             きる    Chém
気を付ける きをつける  Chú ý,cẩn thận,lưu ý
金魚             きんぎょ    Cá vàng
区域            くいき   Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
偶数             ぐうすう  Số chẵn
空想            くうそう   Không
空中             くうちゅう Không trung,bầu trời,không gian
クーラー    Máy lạnh,máy điều hòa
釘                くぎ    Đinh
区切る         くぎる    Cắt bỏ ,chia cắt,phân chia
櫛                くし    Lược chải đầu
くしゃみ    Hắt xì hơi
苦情             くじょう Sự than phiền ,lời than phiền
苦心             くしん Sự lao tâm,khổ tứ ,sự siêng năng ,sự chuyên cần
屑                くず  Vụn rác ,mẫu vụn,giấy vụn
崩す             くずす   Phá hủy,kéo đổ,làm rối loạn
薬指            くすりゆび   Ngón áp út
崩れる         くずれる    Đổ nhào ,sụp đổ
砕く             くだく    Đứt ,đánh tan,đập vỡ
砕ける        くだける    Bị vỡ
くたびれる    Mệt mỏi,kiệt sức
くだらない    Vô nghĩa,vô vị,vô giá