Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 16”

Kanji      Hiragana     Tiếng Việt
混合     こんごう    Tạp,hỗn hợp
コンセント    Ổ cắm
献立    こんだて    Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
こんばんは    Chào buổi tối
サークル    Câu lạc bộ thể thao
在学     ざいがく    Đang học
再三     さいさん    Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
祭日      さいじつ    Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ
催促      さいそく    Sự thúc giục,sự giục giã
採点      さいてん    Sự chấn điểm,sự chấm bài
災難      さいなん    Tai nạn,nguy khốn,rủi ro
裁縫      さいほう    Khâu vá
材木      ざいもく    Gỗ
サイレン    Cái còi,còi báo động
逆さ      さかさ    Ngược lại,sự đảo lộn
逆様      さかさま    Ngược ,ngược lại ,đảo lộn
捜す      さがす    Tìm kiếm
遡る      さかのぼる    Trở lại,đi ngược dòng
酒場      さかば    Quán bar,phòng uống rượu
さきおととい    Hôm kìa
先程      さきほど    Ít phút trước,vừa mới
裂く      さく    xé,xé rách,xé toạc,chia cắt
索引       さくいん    Mục lục
作者      さくしゃ    Tác giả
削除      さくじょ    Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ
作成       さくせい    Thiết lập,tạo thành,viết
作製      さくせい    Sự sản xuất,sự chế tác
探る       さぐる    Sờ thấy,mò thấy,dò ra
囁く       ささやく    Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
刺さる   ささる    Mắc,hóc
匙           さじ     Thìa,cái muỗng
座敷        ざしき    Phòng khách
差し支え さしつかえ    Sự gây trở ngại,cản trở
差し引き さしひき    Sự lên xuống,sự giảm trừ
刺身         さしみ    Gỏi cá,sasimi
刺す         さす     Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích
挿す         さす     Đính thêm,gắn vào
注す         さす     Dội,thêm vào,rót vào
射す         さす     Chích,cho vào,dâng lên
流石        さすが    Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi