Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 43”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
迷信 めいしん Mê tín,dị đoan
名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng
銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể
目上 めうえ Cấp trên,bề trên
メーター Công tơ mét,đồng hồ
恵まれる めぐまれる Được ban cho
迷信 めいしん Mê tín,dị đoan
名物 めいぶつ Đặc sản,sản vật nổi tiếng
銘々 めいめい Mỗi người,mỗi cá thể
目上 めうえ Cấp trên,bề trên
メーター Công tơ mét,đồng hồ
恵まれる めぐまれる Được ban cho
巡る めぐる Đi quanh ,dạo quanh
目指す めざす Thèm muốn,nhắm vào
目覚し めざまし Đồng hồ báo thức
目下 めした Cấp dưới,hậu bối
目印 めじるし Mã hiệu,dấu hiệu,mốc
目立つ めだつ Nổi lên,nổi bật
めちゃくちゃ Lộn xộn,bừa bãi,bị làm hỏng
めっきり Rõ ràng,trông thấy,chợt nổi lên
めでたい Vui vẻ,hạnh phúc,vui mừng
メニュー Menu,thực đơn
めまい Hoa mắt
目安 めやす Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích
免税 めんぜい Miễn thuế
面積 めんせき Diện tích
面接 めんせつ Phỏng vấn
面倒臭い めんどうくさい Phiền hà,rắc rối,khó khăn
儲かる もうかる Sinh lời,có lời
儲ける もうける Kiếm tiền,có lời
申し訳ない もうしわけないKhông tha thứ được,không bào chữa được
モーター Mô tơ,động cơ
木材 もくざい Vật liệu gỗ,gỗ cây
目次 もくじ Mục lục
潜る もぐる Trốn ,tránh,trải qua
もしかしたら Hoặc là,có thể là,vạn nhất
もしかすると Hoặc là,có thể là,vạn nhất
もたれる Dựa,tựa,chống vào,vịn
モダン Hiện đại
餅 もち Bánh dày
もったいない Lãng phí,phạm thượng
モデル Người mẫu,kiểu,khuôn,nhân vật điển hình
元々 もともと Vốn dĩ,nguyên là,vốn là
物置 ものおき Kho cất đồ,phòng để đồ
物語る ものがたる Kể chuyện,thuật
物差し ものさし Thước đo,thước
目下 めした Cấp dưới,hậu bối
目印 めじるし Mã hiệu,dấu hiệu,mốc
目立つ めだつ Nổi lên,nổi bật
めちゃくちゃ Lộn xộn,bừa bãi,bị làm hỏng
めっきり Rõ ràng,trông thấy,chợt nổi lên
めでたい Vui vẻ,hạnh phúc,vui mừng
メニュー Menu,thực đơn
めまい Hoa mắt
目安 めやす Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích
免税 めんぜい Miễn thuế
面積 めんせき Diện tích
面接 めんせつ Phỏng vấn
面倒臭い めんどうくさい Phiền hà,rắc rối,khó khăn
儲かる もうかる Sinh lời,có lời
儲ける もうける Kiếm tiền,có lời
申し訳ない もうしわけないKhông tha thứ được,không bào chữa được
モーター Mô tơ,động cơ
木材 もくざい Vật liệu gỗ,gỗ cây
目次 もくじ Mục lục
潜る もぐる Trốn ,tránh,trải qua
もしかしたら Hoặc là,có thể là,vạn nhất
もしかすると Hoặc là,có thể là,vạn nhất
もたれる Dựa,tựa,chống vào,vịn
モダン Hiện đại
餅 もち Bánh dày
もったいない Lãng phí,phạm thượng
モデル Người mẫu,kiểu,khuôn,nhân vật điển hình
元々 もともと Vốn dĩ,nguyên là,vốn là
物置 ものおき Kho cất đồ,phòng để đồ
物語る ものがたる Kể chuyện,thuật
物差し ものさし Thước đo,thước