Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 44”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉 もみじ Cây lá đỏ
揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa
催し もよおし Cuộc hội họp
盛る もる Phát đạt,thịnh vượng,phát triển
問答 もんどう Sự hỏi đáp
やかましい Ồn ào,huyên náo,ầm ĩ,đinh tai nhức óc
夜間 やかん Buổi tối,đêm hôm
薬缶 やかん Ấm đun nước
役者 やくしゃ Diễn viên
役所 やくしょ Công sở
訳す やくす Dịch
役人 やくにん Viên chức,công nhân
薬品 やくひん Thuốc men,dược phẩm
役目 やくめ Trách nhiệm,công việc,nhiệm vụ
火傷 やけど Phỏng,bị phỏng
火傷 やこう Phỏng,bị phỏng
矢印 やじるし Mũi tên
やたらに Thừa thãi,dư dả,quá nhiều
薬局 やっきょく Hiệu thuốc
やっつける Làm một mạch,làm liền tù tì,làm luôn
家主 やぬし Chủ nhà,chủ đất,gia chủ
やっぱり Đương nhiên,rõ ràng,mặc dù
破く やぶく Rách
破れる やぶれる Tan vỡ,thất bại,rách
やむをえない Miễn cưỡng,bất đắc dĩ,tất yếu,không thể tránh khỏi
軟らかい やわらかい Mềm
遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi
夕刊 ゆうかん Báo phát hành vào buổi chiều
友好 ゆうこう Tình bạn,hữu nghị
郵送 ゆうそう Thư từ,thư tín
夕立 ゆうだち Cơn mưa rào vào ban đêm
夕日 ゆうひ Măt trời vào ban chiều
悠々 ゆうゆう Nhàn tản,ung dung,thong dong
有料 ゆうりょう Sự phải trả chi phí
浴衣 ゆかた Kimono mặc vào mùa hè
湯気 ゆげ Hơi nước
輸血 ゆけつ Truyền máu
物凄い ものすごい Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc
モノレール Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn
紅葉 もみじ Cây lá đỏ
揉む もむ Xát,cọ xát,chà xát,mát xa
燃やす もやす Đốt,thui,phóng hỏa
催し もよおし Cuộc hội họp
盛る もる Phát đạt,thịnh vượng,phát triển
問答 もんどう Sự hỏi đáp
やかましい Ồn ào,huyên náo,ầm ĩ,đinh tai nhức óc
夜間 やかん Buổi tối,đêm hôm
薬缶 やかん Ấm đun nước
役者 やくしゃ Diễn viên
役所 やくしょ Công sở
訳す やくす Dịch
役人 やくにん Viên chức,công nhân
薬品 やくひん Thuốc men,dược phẩm
役目 やくめ Trách nhiệm,công việc,nhiệm vụ
火傷 やけど Phỏng,bị phỏng
火傷 やこう Phỏng,bị phỏng
矢印 やじるし Mũi tên
やたらに Thừa thãi,dư dả,quá nhiều
薬局 やっきょく Hiệu thuốc
やっつける Làm một mạch,làm liền tù tì,làm luôn
家主 やぬし Chủ nhà,chủ đất,gia chủ
やっぱり Đương nhiên,rõ ràng,mặc dù
破く やぶく Rách
破れる やぶれる Tan vỡ,thất bại,rách
やむをえない Miễn cưỡng,bất đắc dĩ,tất yếu,không thể tránh khỏi
軟らかい やわらかい Mềm
遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi
夕刊 ゆうかん Báo phát hành vào buổi chiều
友好 ゆうこう Tình bạn,hữu nghị
郵送 ゆうそう Thư từ,thư tín
夕立 ゆうだち Cơn mưa rào vào ban đêm
夕日 ゆうひ Măt trời vào ban chiều
悠々 ゆうゆう Nhàn tản,ung dung,thong dong
有料 ゆうりょう Sự phải trả chi phí
浴衣 ゆかた Kimono mặc vào mùa hè
湯気 ゆげ Hơi nước
輸血 ゆけつ Truyền máu