Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 9”

Kanji         Hiragana     Tiếng Việt
担ぐ       かつぐ    Vác ,mê tín,khiêng
括弧       かっこ    Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
活字       かつじ    Chữ in,phông chữ,kiểu chữ
活躍        かつやく    Hoạt động
活力        かつりょく    Sức sống,sinh khí
仮定       かてい    Giả định,giả thuyết
過程       かてい    Quá trình,giai đoạn
課程         かてい    Giáo trình giảng dạy,khóa học
仮名         かな      Chữ kana
仮名遣い かなづかい    Đánh vần kana
鐘            かね    Chuông
加熱         かねつ    Tăng nhiệt,nấu
兼ねる    かねる    Gồm ,kiêm,khó có thể
カバー    Bìa,vỏ bọc,trang bìa
過半数     かはんすう    Đa số,đại đa số
被せる     かぶせる    Rưới,phơi,đậy lên,trùm lên
釜            かま    Ấm đun nước
紙屑         かみくず    Giấy vụn,giấy loại
神様         かみさま    Thần,chúa trời,thượng đế
剃刀         かみそり    Dao cạo râu
ガム    Kẹo cao su
貨物         かもつ    Hàng chuyên chở,hàng hóa
かゆい    Ngứa
歌謡        かよう    Bài hát
殻            から    Vỏ,trấu,vỏ ngoài
カラー    Cái cổ áo,màu sắc
からかう    Trêu,đùa cợt,trêu ghẹo
空っぽ     からっぽ    Trống không,trống trơn,rỗng tuếch
かるた    Trò chơi bài,con bài
枯れる     かれる    Héo,khô ráo
カロリー    Năng lượng
かわいがる    Yêu dấu,thương yêu,nâng niu
乾かす    かわかす    Hong ,phơi khô,sấy khô
渇く        かわく    Khô,bị khô,khát khô
為替        かわせ    Hối đoái,ngân phiếu
瓦            かわら    Ngói
代る        かわる    Thay thế
間隔        かんかく    Khoảng cách,ngăn cách ,khe hở
換気        かんき    Thông gió ,lưu thông không khí
感激        かんげき    Cảm động,cảm kích