Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 20”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
下 しも dưới, bên dưới
霜 しも sương giá
じゃあ cũng, cũng sau đó
借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả
しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
週 しゅう tuần
州 しゅう Bãi cát
十 じゅう mười
銃 じゅう Súng
周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh
収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt
週間 しゅうかん tuần, hàng tuần
宗教 しゅうきょう tôn giáo
重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét
就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành
ジュース nước trái cây, nước giải khát
修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh
渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ
重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng
住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở
集団 しゅうだん nhóm, khối lượng
集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức
収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu
住民 じゅうみん công dân, cư dân
重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu
修理 しゅうり sửa chữa, vá
主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc
宿泊 しゅくはく chỗ ở
手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động
首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ
手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp
主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định
出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ
出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện
出発 しゅっぱつ ra đi
出版 しゅっぱん công bố
首都 しゅと thành phố thủ đô
占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
下 しも dưới, bên dưới
霜 しも sương giá
じゃあ cũng, cũng sau đó
借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả
しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
週 しゅう tuần
州 しゅう Bãi cát
十 じゅう mười
銃 じゅう Súng
周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh
収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt
週間 しゅうかん tuần, hàng tuần
宗教 しゅうきょう tôn giáo
重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét
就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành
ジュース nước trái cây, nước giải khát
修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh
渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ
重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng
住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở
集団 しゅうだん nhóm, khối lượng
集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức
収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu
住民 じゅうみん công dân, cư dân
重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu
修理 しゅうり sửa chữa, vá
主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc
宿泊 しゅくはく chỗ ở
手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động
首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ
手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp
主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định
出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ
出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện
出発 しゅっぱつ ra đi
出版 しゅっぱん công bố
首都 しゅと thành phố thủ đô