Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 43”

Kanji     Hiragana       Tiếng Việt
改悪    かいあく    Xuống cấp
海運    かいうん    Vận tải bằng đường biển
改革    かいかく    Cải cách
貝殻    かいがら    Vỏ sò,vỏ trai,vỏ hến,vỏ ngao
階級    かいきゅう    Vai,giai cấp
海峡    かいきょう    Eo biển
会見    かいけん    Cuộc phỏng vấn
介護    かいご    nursing
開催    かいさい    Tổ chức
回収    かいしゅう    Sự thu hồi
改修    かいしゅう    Sửa chữa,cải tiến
怪獣    かいじゅう    Quái thú,quái vật
解除    かいじょ    Miễn giải,miễn trừ
回送    かいそう    Hỏng,không dùng được
階層    かいそう    Giai tầng,tầng lớp ,phân cấp
開拓    かいたく    Sự khai thác,sự tiên phong
会談    かいだん    Hôi đàm
改定    かいてい    Canh tân
改訂    かいてい    Sự đính chính,sửa đổi
街道    かいどう    Xa lộ
介入    かいにゅう    Can thiệp,xen vào
開発    かいはつ    Sự phát triển ,khai thác
海抜    かいばつ    Chiều cao trên mặt nước biển
介抱    かいほう    Chăm sóc,trông nom
解剖    かいぼう    Giãi phẫu
回覧    かいらん    Chuyền quanh để xem,chuyền cho nhau để xem
海流    かいりゅう    Dòng hải lưu
改良    かいりょう    Sự cải thiện,cải tiến
回路    かいろ    Mạch,mạch điện
顧みるかえりみる    Hồi tưởng lại,nhớ lại ,nhìn lại
省みるかえりみる    Nhìn ngoái lại phía sau,nhìn lại,hồi tưởng lại chuyện quá khứ
返る    かえる    Trở lại,trở về
顔付きかおつき    Cái nhìn
掲げるかかげる    Treo
踵        かかと    Gót chân,gót
係り    かかり    Người phụ trách
課外    かがい    Ngoại khóa
書き取りかきとり    Viết chính tả

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 44”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt
掻き回すかきまわす    Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên
欠く    かく    Thiếu
角        かく    Góc,sừng
核        かく    Hạt nhân
格        かく    Trạng thái,hạng
佳句    かく    Đẹp thông qua văn học
画        かく    Nét,ngòi bút
格差    かくさ    Sự khác nhau,sự khác biệt,chênh lệch về khoảng cách
拡散    かくさん    Sự khuếch tán ,lan rộng
各種    かくしゅ    Từng loại,các loại
隔週    かくしゅう    Mỗi tuần
確信    かくしん    Tin tưởng ,bảo đảm
革新    かくしん    Đổi mới,cách tân,cuộc cách mạng
確定    かくてい    Xác định,quyết định
獲得    かくとく    Thu được,nhận được ,giành được
確保    かくほ    Bảo hộ,bảo đảm,cam đoan
革命    かくめい    Cuộc cách mạng
確立    かくりつ    Xác lập,thành lập
賭け    かけ    Trò cá cược ,trò cờ bạc
掛け    かけ    Lòng tin,sự tín nhiệm
駆け足かけあし    Chạy nhanh
家計    かけい    Tài chính gia đình
駆けっこかけっこ    Chủng tộc
駆けるかける    Chạy nhanh,tiến triển nhanh
賭けるかける    Cá độ,đặt cược ,mạo hiểm
ヶ月    かげつ    Tháng
加工    かこう    Gia công
化合    かごう    Liên kết hóa học
嵩張るかさばる    Kềnh càng ,xù xù
嵩む    かさむ    Chồng chất lên,tăng
風車    かざぐるま    Chong chóng
畏まりました  かしこまりました    Hiểu rồi ạ,vâng ạ
華奢    かしゃ    Xa hoa,phù hoa
箇所    かしょ    Chỗ ,nơi,địa điểm
火傷    かしょう    Phỏng ,bị phỏng
箇条書きかじょうがき    Chia thành từng nhóm hình thức
噛る    かじる    Nhai,cắn,ngoạn,gặm nhấm
微か    かすか    Thấp thoáng,nhỏ bé
霞む    かすむ    Mờ sương,che mờ ,nhòa
化するかする    Thay đổi ,biến đổi ,gây ảnh hưởng

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 45”

Kanji     Hiragana        Tiếng Việt
擦る    かする    Chà xát ,lau chùi
火星    かせい    Sao hỏa ,hỏa thinh
化石    かせき    Hóa thạch
河川    かせん    Sông ngòi
化繊    かせん    Sợi tỗng hợp ,sự kết hợp
過疎    かそ    Sự giảm dân số
過多    かた    Dư thừa,dồi dào
難い    かたい    Nan giải ,khó khăn,gian truân
片思いかたおもい    Sự yêu đơn phương,tình đơn phương
敵        かたき    Kẻ thù ,kẻ đối đầu
気質    かたぎ    Tinh thần,nhân vật ,đặc điểm
片言    かたこと    Nói ngập ngừng
片付けかたづけ    Sắp đặt ,dọn dẹp
傾く    かたぶく    Nghiêng,hướng tới
傾けるかたむける    Nghiêng ,liệt kê,uốn cong
固めるかためる    Cứng ,đóng băng
偏る    かたよる    Một mặt ,nghiêng,một phần
傍ら    かたわら    Bên cạnh,trong khi ,gần
課題    かだい    Chủ đề ,nhiệm vụ
花壇    かだん    Giường bông
家畜    かちく    Vật nuôi,chăn nuôi gia súc
画期    かっき    Kỷ nguyên mới
活発    かっぱつ    Hoạt bát
且つ    かつ    Nêu ra,và
割        かつ    Phân chia,cắt ,giảm một nửa
嘗て    かつて    Tách,pha loãng
日付    かづけ    Ngày,hẹn hò
門        かど    Cổng
叶う    かなう    Trở thành sự thật
叶えるかなえる    Trở thành sự thật
金槌    かなづち    Cấp
鉄棒    かなぼう    Thanh sắt,xà beng,thanh ngang thể dục dụng cụ
可成    かなり    Đáng kể,công bằng,khá
加入    かにゅう    Tham gia,gia nhập
金庫    かねぐら    Kho bạc
予言    かねごと    Dự đoán ,lời hứa,báo trước
兼ねてかねて    đồng thời
下番    かばん    Đi ra nhiệm vụ
下品    かひん    Kém hơn bài viết
華美    かび    Lộng lẫy

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 46”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
花粉        かふん    Phấn hoa
株式        かぶしき    Chứng khoán
気触れる   かぶれる    Phản ứng,bị ảnh hưởng
貨幣        かへい    Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc
構え        かまえ    Tư thế ,phong cách
構える    かまえる    Thiết lập
加味        かみ    Gia vị,hương liệu
噛み切る   かみきる    Cắn ,gặm
過密        かみつ    Đông
瓶            かめ    Đất nung nồi
かも知れない かもしれない    Có thể ,có lẽ
粥            かゆ    Cháo
痒い        かゆい    Ngứa
揶揄う    からかう    Chế giễu,đùa cợt
身体        からだ    Cơ thể
体付き    からだつき    Con số
絡む        からむ    Làm vướng víu,để ôm chặt
借り        かり    Vay ,mượn
下吏        かり    Thấp hơn chính thức
加留多    かるた    Chơi bài
涸れる    かれる    Để khô
過労        かろう    Làm việc quá sức ,căng
辛うじて   かろうじて    Hẹp
側 かわ    Bên,hàng ,môi trường xung quanh,một phần
可愛い    かわいい    Đẹp ,dễ thương,duyên dáng
可愛がる   かわいがる    Yêu thương,trìu mến
可哀想     かわいそう    Đáng thương
可愛らしい かわいらしい    Đáng yêu,ngọt ngào
交わす     かわす    Trao đổi,né tránh
代わる     かわる    Thay thế,giảm bớt,phải được thay thế
代わる代わるかわるがわる    Được trao đổi
乾              かん    Hoàng đế
管              かん    Đường ống,ống
幹              かん    Thân cây
冠              かん    Vương miện ,đầu tiên,tốt nhất
観              かん    Nhìn,xuất hiện,cảnh tượng
館              かん    Nhà trọ,khách sạn
簡易          かんい    Đơn giản
感慨          かんがい    Cảm giác mạnh,cảm xúc sâu
寒気          かんき    Lạnh,sương giá,thư giãn

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 47”

Kanji      Hiragana      Tiếng Việt
簡潔    かんけつ    Ngắn gọn,súc tích,đơn giản
還元    かんげん    Giảm,độ phân giải
刊行    かんこう    Xuất bản,vấn đề
慣行    かんこう    Thực hành quán ,thói quen
勧告    かんこく    Lời khuyên,tư vấn,sự quở trách
看護    かんご    Điều dưỡng ,y tá
漢語    かんご    Hán ngữ
換算    かんさん    Chuyển đổi,thay đổi,trao đổi
監視    かんし    Giám sát,kiểm tra,quan sát
慣習    かんしゅう    Thông thường
観衆    かんしゅう    Khán giả
干渉    かんしょう    Can thiệp
感触    かんしょく    Xúc giác,cảm giác
肝心    かんじん    Cơ bản,quan trọng
歓声    かんせい    Cỗ vũ
感染    かんせん    Nhiễm trùng,lây lan
幹線    かんせん    Dòng chính,đường ống
関税    かんぜい    Hải quan,thuế quan
簡素    かんそ    Đơn giản,đồng bằng
観点    かんてん    Quan điểm
感度    かんど    Độ nhạy cảm ,mức độ nghiêm trọng
幹部    かんぶ    Quản lý,nhân viên điều hành
勘弁    かんべん    Tha thứ,nhẫn nại
完璧    かんぺき    Hoàn thiện,đầy đủ,hoàn hảo
感無量  かんむりょう    Cảm giác không thể diễn tả
勧誘    かんゆう    Sự mời mọc,sự mời chào,rủ rê
関与    かんよ    Sự tham gia,liên quan
慣用    かんよう    Phổ biến
寛容    かんよう    Khoan dung,độ lượng
観覧    かんらん    Sự tham quan,tham quan,xem
官僚    かんりょう    Quan liêu,quan chức
慣例    かんれい    Tập quán,thói quen,quy ước
還暦    かんれき    Sinh nhật 60 tuổi ,sự lên lão,thọ
貫禄    かんろく    Hiện diện,nhân phẩm
緩和    かんわ    Hòa hoãn,nới lỏng ,bớt căng thẳng
蓋        がい    Vung,nắp,cái nắp nồi
街        がい    Phố xá,phố phường
外貨    がいか    Ngoại tệ
外観    がいかん    Bề ngoài,hình dạng
外相    がいしょう    Bộ trưởng ngoại giao

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 48”

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt
害する    がいする    Gây hại,gây tác hại,ảnh hưởng xấu,tác động xấu.
概説        がいせつ    Sự phác thảo,phác thảo,vạch ra
該当        がいとう    Sự tương ứng,sự liên quan,tương thích
街頭        がいとう    Trên phố
概念        がいねん    Khái niệm
外来        がいらい    Ngoại lai
概略        がいりゃく    Khái lược,tóm tắt ,sơ lược
学芸        がくげい    Nghệ thuật và khoa học,nghệ thuật tự do
学士        がくし    Cử nhân,người có bằng cấp
学説        がくせつ    Lý thuyết,học thuyết
楽譜        がくふ    Nốt nhạc,bản nhạc
学歴        がくれき    Quá trình học hành,bằng cấp
崖            がけ    Vách đá dốc đứng
雅致        がち    Tính thanh lịch,tính tao nhã,vẻ duyên dáng
がっくり    Đau buồn,rã rời,ủ dột
合唱        がっしょう    Xướng họa,hợp xướng ,hợp ca
がっしり    Rắn chắc,chắc nịch,cứng chắc
合致        がっち    Nhất trí,thống nhất quan điểm,phù hợp,thỏa mãn
がっちり    Người ăn tiêu cần kiệm,người làm ăn chắc chắn
月日        がっぴ    Ngày tháng
合併        がっぺい    Sát nhập,kết hợp
がる    Thấy,cảm thấy,có cảm giác,có cảm tưởng
側            がわ    Phía,bề
癌            がん    Ung thư
眼科        がんか    Khoa mắt
眼球        がんきゅう    Nhãn cầu
眼鏡        がんきょう    Mắt kính,kính mắt
頑固        がんこ    Ngoan cố,bảo thủ,cố chấp
願書        がんしょ    Đơn,đơn xin nhập học
頑丈        がんじょう    Chặt chẽ,bền bỉ,chắc chắn
岩石        がんせき    Đá núi,đá
元年        がんねん    Năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì,năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu
贋物        がんぶつ    Giả mạo,giả
元来        がんらい    Từ trước đến nay ,vốn dĩ
生            き    Sự nguyên chất,chưa chế biến,nguyên xi
期            き    Kì,thời gian
企画        きかく    Kế hoạch,quy hoạch
規格        きかく    Quy cách,tiêu chuẩn,khuôn khổ
着飾る    きかざる    Trau chuốt,làm đẹp,làm dáng

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 49”

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt
器官        きかん    Cơ quan bộ phận,bộ máy
季刊        きかん    Quý(ví dụ như tạp chí)
危害        きがい    Sự nguy hại,nguy hiểm
気兼ね      きがね    Khách khí,làm thách,gò bó,ngại
気軽        きがる    Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái
危機        きき    Nguy cơ
聞き取り   ききとり    Nghe hiểu
効き目    ききめ    Hiệu quả,ảnh hưởng,hậu quả
帰京        ききょう    Sự trở về thủ đô,hồi kinh
基金        ききん    Ngân quỹ,quỹ
棄権        きけん    Không thực thi,bỏ phiếu trắng
喜劇        きげき    Kịch vui,hài kịch
起源        きげん    Khởi nguyên,nguồn gốc
機構        きこう    Cơ cấu,cấu tạo,tổ chức
既婚        きこん    Đã có gia đình,đã kết hôn
記載        きさい    Viết,ghi chép,ghi
気障        きざ    tự phụ,kiêu căng ,tự cao tự đại,ngạo mạn
兆し        きざし    Dấu hiệu,điềm báo
兆            きざし    Dấu hiệu,điềm báo
軋む        きしむ    Làm chao,lung lay
気象        きしょう    Khí tượng
期日        きじつ    Ngày đã định,kỳ hạn
記述        きじゅつ    Ghi chép,ký lục,mô tả
奇数        きすう    Số lẻ
築く        きずく    Xây dựng
傷付く      きずつく    Bị thương,bị đau đớn,bị hỏng,bị trầy xước
規制        きせい    Quy tắc ,quy chế
汽船        きせん    Thuyền máy,xuồng máy
寄贈        きそう    Tặng,cho ,biếu
貴族        きぞく    Quý tộc,vương giả
鍛える      きたえる    Dạy dỗ,rèn luyện
来る        きたる    Đến
気立て      きだて    Bố trí,tính chất
きちっと    Chính xác,hoàn hảo,đúng
几帳面      きちょうめん    Ngăn nắp,cẩn thận,đúng giờ
切っ掛け   きっかけ    Cơ hội,bắt đầu,động lực
きっかり    Chính xác,hoàn hảo,đúng
喫茶        きっさ    Uống trà,trà nhà
きっちり    Vừa vặn,vừa khớp,đúng đủ
屹度        きっと    Chắc chắn là,chắc  hẳn,chắc hẳn là