Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 50”

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
きっぱり    Dứt khoát,thẳng thừng
規定    きてい    Quy ước,quy chế,điều luật
起点    きてん    Điểm xuất phát,khởi điểm
軌道    きどう    Quỹ đạo,đường ray
甲        きのえ    1 trong những dấu hiệu đứng đầu
気配    きはい    Cảm giác,linh cảm,giá ước chừng
規範    きはん    Quy phạm
気品    きひん    Hương thơm,hương vị
気風    きふう    Đặc điểm,đặc tính
起伏    きふく    Gợn sóng
規模    きぼ    Quy mô
気まぐれ きまぐれ    Tính thất thường,dễ thay đổi
生真面目 きまじめ    Quá nghiêm trọng,trung thực
期末      きまつ    Cuối kỳ,hết thời kỳ,hết học kỳ
決まり悪い きまりわるい    Cảm thấy khó khăn,xấu hổ
決まるきまる    Quyết định
記名    きめい    Chữ ký,đăng ký
脚色    きゃくしょく    Soạn kịch,viết kịch
脚本    きゃくほん    Kịch bản
客観    きゃっかん    Khách qua,sự khách quan
規約    きやく    Quy tắc,thỏa thuận
救援    きゅうえん    Cứu trợ,cứu hộ
休学    きゅうがく    Tạm vắng từ đình chỉ
究極    きゅうきょく    Cuối cùng
窮屈    きゅうくつ    Cứng nhắc,khó chịu
球根    きゅうこん    Bóng đèn
救済    きゅうさい    Cứu trợ,cứu viện,cứu hộ
給食    きゅうしょく    Trường học cung cấp một bữa ăn
給仕    きゅうじ    Văn phòng con trai(con gai),trang,người bồi bàn
休戦    きゅうせん    Đình chiến,thỏa thuận ngừng bắn
旧知    きゅうち    Bạn cũ
宮殿    きゅうでん    Cung điện
窮乏    きゅうぼう    Nghèo
丘陵    きゅうりょう    Đồi
共        きょう    Cả hai,tất cả,và cũng như
供        きょう    Gồm,cùng với
驚異    きょうい    Kỳ diệu
教員    きょういん    Đội ngũ giáo viên
教科    きょうか    chủ đề ,chương trình giảng dạy

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 51”

Kanji       Hiragana           Tiếng Nhật
共感    きょうかん    Hiệp hội,tổ chức,xã hội
共学    きょうがく    Thông cảm,phản ứng
協議    きょうぎ    Hội nghị,tham khảo ý kiến,thảo luận
教訓    きょうくん    Bài học,giáo huấn
境遇    きょうぐう    Môi trường,hoàn cảnh
強行    きょうこう    Buộc,việc thực thi
強硬    きょうこう    Mạnh mẽ,vững chắc,kiên cường
凶作    きょうさく    Xấu sau thu hoạch
共産    きょうさん    Cộng sản
教材    きょうざい    Tài liệu giảng dạy
教習    きょうしゅう    Đào tạo,hướng
郷愁    きょうしゅう    Nỗi nhớ nhà
教職    きょうしょく    Giảng dạy
享受    きょうじゅ    Tiếp nhận,chấp nhận,hưởng thụ
興じるきょうじる    Giải trí bản thân,ăn mừng
強制    きょうせい    Nghĩa vụ,ép buộc,cưỡng bách
共存    きょうそん    Cùng tồn tại
姉妹    きょうだい    Chị em
協調    きょうちょう    Hợp tác,hòa giải,hòa hợp
協定    きょうてい    Giai điệu
脅迫    きょうはく    Đe dọa,ép buộc
共鳴    きょうめい    Cảm thông
郷里    きょうり    Sinh ra,thành phố quê hương
強烈    きょうれつ    Mạnh mẽ,mãnh liệt,nghiêm trọng
共和    きょうわ    Cộng hòa
曲        きょく    Tác phẩm âm nhạc
局限    きょくげん    Hạn chế
極端    きょくたん    Cực đoạn
居住    きょじゅう    Cư trú
拒絶    きょぜつ    Kháng cự ,cự tuyệt,bác bỏ
拒否    きょひ    Sự từ chối,cự tuyệt
許容    きょよう    Cho phép,sự chấp nhận
距離    きょり    Cách xa,khoảng cách,sự khác nhau
寄与    きよ    Đóng góp,dịch vụ
清らかきよらか    Sạch sẽ,trinh trắng,trong trắng
気楽    きらく    Thư thái,an nhàn,nhẹ nhõm
煌びやかきらびやか    Rực rỡ,sặc sỡ,huy hoàng ,lộng lẫy
切り    きり    Giới hạn,ranh giới,cắt thái
桐        きり    Cây
切り替える きりかえる    Chuyển đổi,thay đổi,trao đổi

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 52”

Kanji        Hiragana        Tiếng Nhật
気流      きりゅう    Luồng không khí,không khí,luồng hơi
奇麗      きれい    Đẹp
切れ目 きれめ    Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn
際          きわ    Rìa,gờ,ven,bờ
木綿      きわた    Bông,cốt tông,cô tông
極めて  きわめて    Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức
僅          きん    Số lượng nhỏ
近眼      きんがん    Sự cận thị,tật cận thị,cận thị
緊急      きんきゅう    Cấp bách,khẩn cấp
近々      きんきん    Gần gũi,trước khi dài
近郊      きんこう    Ngoại ô,ngoại thành
均衡      きんこう    Cán cân,cân bằng
近視      きんし    Cận thị
禁じる  きんじる    Ngăn cấm
禁ずる  きんずる    Ngăn cấm,nghiêm cấm
勤勉      きんべん    Cần mẫn,cần cù,chuyên cần
勤務      きんむ    Công việc,cần vụ
禁物      きんもつ    Điều kiêng kỵ,điều không nên
勤労      きんろう    Lao động,làm việc
議案      ぎあん    Pháp lý hóa đơn
戯曲      ぎきょく    Tuồng,kịch
議決      ぎけつ    Nghị quyết,biểu quyết
議事堂  ぎじどう    Chế độ ăn uống
犠牲      ぎせい    Hy sinh
偽造      ぎぞう    Làm hàng giả
議題      ぎだい    Đề án hội nghị,vấn đề thảo luận
技能      ぎのう    Kỹ thuật,kỹ năng
逆転      ぎゃくてん    Xoay ngược,vận hành ngược
行          ぎょう    Hàng,dòng
業者      ぎょうしゃ    Người buôn bán,người kinhndoanh,cơ sở kinh doanh
行政      ぎょうせい    Hành chính
業績      ぎょうせき    Thành tích
業務      ぎょうむ    Nghiệp vụ
玉          ぎょく    Con tướng,ngọc,đồng tiền
漁船      ぎょせん    thuyền đánh cá
漁村      ぎょそん    Làng chài
義理      ぎり    Tình nghĩa,nghĩa lý ,đạo lý
疑惑      ぎわく    Thắc mắc,nghi ngờ
吟味      ぎんみ    Sự nếm,nếm thử,xem xét kỹ càng
区          く    Quận ,khu

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 53”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
食い違うくいちがう    Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột
空腹        くうふく    Đói ,đói bụng
区画        くかく    Khối ,khu vực
区間        くかん    Đoạn ,phân đoạn
茎            くき    Dáng đi kiêu ngạo
区切り    くぎり    Một kết thúc,một điểm dừng
潜る        くぐる    Trốn,tránh
種々        くさぐさ    Đa dạng,nhiều loại
嚏            くしゃみ    Hắt xì hơi
旧事        くじ    Qua các sự kiện
籤引        くじびき    Chơi xổ số
擽ぐったいくすぐったい    Khó nghi
草臥れるくたびれる    Mệt mỏi,kiệt sức
下らないくだらない    Vô nghĩa,tầm phào,vô vị
件            くだん    Vụ ,trường hợp,vấn đề
口ずさむくちずさむ    Hát ngâm nga,hát nhẩm một mình
嘴            くちばし    Mỏ,cái mỏ chim
朽ちる    くちる    Mục nát,thối rửa
くっきり    Rõ ràng ,rành mạch
屈折        くっせつ    Sự khúc xạ ,gấp khúc
くっ付くくっつく    Dính chặt,theo sát nút,quấn quýt
くっ付ける くっつける    Làm mối ,vun vào
覆す        くつがえす    Lật ngược,lật lại,lật đổ,phủ định
諄い        くどい    Dài dòng ,nhũng nhiễu
国境        くにざかい    Biên giới,biên cương
首飾り    くびかざり    Vòng cổ ,dây chuyền
首輪        くびわ    Vòng cổ
組み合わせ   くみあわせ    Lắp ráp,ghép lại ,kết hợp
組み合わせるくみあわせる    Ghép lại,kết hợp ,phối hợp
組み込む    くみこむ    Ghép vào ,ghép ,lắp ghép,cho vào
蔵             くら    Nhà kho,sự tàng trữ ,cất trữ
苦しめる くるしめる    Làm đau,gây ưu phiền,trừng trị
包む         くるむ    Bọc,gói,bao bọc
呉れ呉れもくれぐれも    Rất mong,kính mong,lúc nào cũng
呉れる     くれる    Cho,tặng
玄人         くろうと    Chuyên gia,người có chuyên môn
黒字         くろじ    Lãi ,thặng dư,cán cân dư thừa
君主         くんしゅ    Quân chủ,quyền
愚痴         ぐち    Than thở,than vãn,cằn nhằn
ぐっと    Vững chắc,kiên cố,nhiều,lắm

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 54”

Kanji       Hiragana           Tiếng Việt
ぐらい    Chừng,khoảng,độ chừng
群        ぐん    Quần thể,nhóm,đàn lũ
軍艦    ぐんかん    Tàu chiến
群集    ぐんしゅう    Quần chúng ,cộng đồng
軍事    ぐんじ    Quân sự ,binh quyền
軍備    ぐんび    Quân bị,quân trang
軍服    ぐんぷく    Quân phục
刑         けい    Hình phạt ,án phạt,bản án
頃         けい    Khi,khoảng ,lúc
傾         けい    nghiêng
系         けい    Hệ quả,hệ thống,nhóm,kiểu
経過     けいか    Quá trình,sự trải qua
軽快     けいかい    Sự nhịp nhàng ,du dương
警戒     けいかい    Cảnh báo,canh phòng,cảnh giác
計器     けいき    Thước đo
契機     けいき    Cơ hội,thời cơ,thời điểm chín muồi
敬具     けいぐ    Kính thư
軽減     けいげん    Sự giảm nhẹ
掲載     けいさい    Đăng bài lên báo,đăng lên
傾斜     けいしゃ    Sự nghiêng,sự dốc
形成     けいせい    Sự hình thành,sự tạo hình
形勢     けいせい    Điều kiện,tình hình,triển vọng
軽率     けいそつ    Khinh suất,không cẩn thận
携帯     けいたい    Điện thoại di động
形態     けいたい    Hình thái,hình thức,ngoại hình
刑罰     けいばつ    Hình phạt,sự trừng phạt
経費     けいひ    Chi phí,kinh phí
警部     けいぶ    Cảnh sát thanh tra
軽蔑     けいべつ    Khinh miệt ,khinh thường ,khinh rẻ
経歴     けいれき    Thân thế,lai lịch ,quá trình làm việc
経路     けいろ    Đường,kênh phân phối
汚す     けがす    Làm bẩn ,làm hỏng
汚らわしい けがらわしい    Bẩn thỉu,không trong sạch
汚れ     けがれ    Vết bẩn ,vệt bẩn
汚れる けがれる    Vấy bẩn ,bị bẩn ,hoen ố
獣         けだもの    Loài thú,muông thú,dã thú
吝嗇     けち    Keo kiệt,bủn xỉn
結核     けっかく    Lao ,bệnh ho lao,bệnh lao
血管     けっかん    Mạch máu,huyết quản ,tia máu
決行     けっこう    Làm,thực hiện

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 55”

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
決算    けっさん    Quyết toán,cân đối tài khoản
決勝    けっしょう    Quyết thắng ,chung kết
結晶    けっしょう    Kết tinh,tinh thể
結成    けっせい    Sự tạo thành,kết thành
結束    けっそく    Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng
傑        けつ    Sự ưu tú,xuất sắc
決意    けつい    Quyết ý,quyết tâm,quyết định
決議    けつぎ    Nghị quyết
結合    けつごう    Kết hợp ,kết nối,phối hợp ,gắn kết
決断    けつだん    Thẩm đoán ,quyết đoán
欠乏    けつぼう    Điêu đứng ,thiếu thốn
蹴飛ばすけとばす    Đá,từ chối
貶す    けなす    Gièm pha,chê bai,bôi xấu,bôi nhọ
煙たいけむたい    Ngạt thở vì khói,ngột ngạt,gò bó,không thoải mái
煙る    けむる    Có khói,bốc khói,bốc hơi
家来    けらい    Gia nhân,gia lại,người hầu
けれど    Nhưng
圏        けん    Phạm vi,lĩnh vực,hình tròn
権        けん    Thẩm quyền
権威    けんい    Quyền thế,quyền uy
兼業    けんぎょう    Nghề kiêm nghiệm,nghề thứ hai
権限    けんげん    Quyền hạn,thẩm quyền
健在    けんざい    Khỏe mạnh,tình trạng sức khỏe tốt
懸賞    けんしょう    Giải thưởng,chương trình có thưởng
検事    けんじ    Kiểm sát viên,công tố viên
健全    けんぜん    khỏe mạnh,bình thường,kiện toàn,lành mạnh
見地    けんち    Quan điểm ,vị trí đánh giá,lý luận
賢明    けんめい    Khôn ngoan,thông minh,khéo léo
倹約    けんやく    Tiết kiệm ,kinh tế
兼用    けんよう    Kết hợp sử dụng
権力    けんりょく    Quyền lực ,ảnh hưởng
劇団    げきだん    Phường chèo ,kịch đoàn
激励    げきれい    Động viên,khuyến khích ,cổ vũ
月謝    げっしゃ    Tiền học hàng tháng
げっそり    Sự ngã lòng,sự mất nhuệ khí,gầy đi,sụt cân
月賦    げっぷ    Lãi suất hàng tháng ,tiền trả góp theo tháng
下痢    げり    Tháo dạ ,bệnh tiêu chảy
原        げん    Nguyên nhân,bản chất,nguyên bản
原形    げんけい    Hình thức ban đầu ,nguyên hình
現行    げんこう    Hiện hành

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 56”

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
原作    げんさく    Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản
原子    げんし    Nguyên tử
元首    げんしゅ    Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước
原書    げんしょ    Văn bản gốc ,tài liệu gốc
減少    げんしょう    Suy giảm ,giảm bớt
現場    げんじょう    Hiện trường
元素    げんそ    Nguyên tố
原則    げんそく    Nguyên tắc
現像    げんぞう    Hiện tượng
現地    げんち    Tại địa phương,trong nước ,nước sở tại
限定    げんてい    Hạn định,hạn chế
原点    げんてん    Điểm gốc,điểm ban đầu ,mấu chốt
原典    げんてん    Nguyên tác ,bản chính
減点    げんてん    Giảm trừ,trừ đi
原爆    げんばく    Bom nguyên tử
原文    げんぶん    Văn chương,đoạn văn gốc
厳密    げんみつ    Nghiêm ngặt
原油    げんゆ    Dầu thô
言論    げんろん    Ngôn luận
故        こ    Cố ,cũ
戸        こ    Cửa
児        こ    Trẻ em
巨        こ    To
恋するこいする    Yêu
溝        こう    Rãnh
校        こう    Trường
好意    こうい    Ơn
行為    こうい    Hành động
行員    こういん    Nhân viên ngân hàng
交易    こうえき    Thương mại
公演    こうえん    Hiệu suất
後悔    こうかい    Hối tiếc
公開    こうかい    Xuất bản
航海    こうかい    Hàng hải,chuyến đi bằng tàu thủy
工学    こうがく    Kỹ thuật
皇居    こうきょ    Hoàng cung
好況    こうきょう    Bùng nổ kinh tế
抗議    こうぎ    Phản đối
鉱業    こうぎょう    Khai thác mỏ
興業    こうぎょう    Doanh nghiệp công  nghiệp