Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 1”

Kanji            Hiragana             Tiếng Việt
あいかわらず       Như thường lệ ,giống như
アイデア/アイディア    Ý tưởng
あいまい         Mơ hồ ,không rõ ràng
遭う          あう           Gặp gỡ ,gặp phải
扇ぐ          あおぐ       Quạt
青白い      あおじろい   Nhợt nhạt,xanh xao
あかんぼう    Bé

明き              あき        Phòng ,thời gian rảnh rỗi
あきれる    Ngạc nhiên ,bị sốc
クセント    Giọng
あくび       Ngáp
飽くまで      あくまで    Cuối cùng ,bướng bỉnh
明け方           あけがた    Bình minh
揚げる       あげる    Nâng ,chiên
挙げる           あげる    Nâng cao,bay
憧れる        あこがれる  Mong ước ,mơ ước
足跡               あしあと    Dấu chân
味わう          あじわう    Nếm ,thưởng thức
預かる           あずかる  Trong nom,canh giữ ,chăm sóc
暖まる            あたたまる    Sưởi ấm
あたりまえ    Thông thường ,phổ biến                                     あちらこちら    Đây và đó
厚かましい  あつかましい    Trơ tráo,vô liêm sĩ
圧縮              あっしゅく    Áp lực ,nén ,ngưng tụ
宛名              あてな        Địa chỉ
あてはまる    Được áp dụng ,đi theo
あてはめる    Áp dụng ,thích ứng
暴れる          あばれる   Hành động dữ dội ,bạo loạn
脂                  あぶら      Chất béo ,mỡ động vật

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 2”

Kanji          Hiragana     Tiếng Việt
あぶる       Thiêu đốt
あふれる    Tràn ngập
雨戸        あまど       Cửa che mưa
甘やかす あまやかす Nuông chiều
余る        あまる       Vẫn còn,còn lại
編物        あみもの    Đồ đan ,áo len
編む        あむ           Đan

危うい    あやうい    Nguy hiểm ,quan trọng
怪しい    あやしい    Nghi ngờ ,không rõ ràng
荒い        あらい    Thô lỗ ,hoang dã
粗い         あらい    Thô
あらすじ    Đề cương ,tóm tắt
争う          あらそう    Tranh chấp ,tranh luận
改めて     あらためて    Một thời điểm nữa ,một lận nữa
改める     あらためる    Thay đổi ,cải cách ,sửa đổi
著す          あらわす    Viết,xuất bản
有難い     ありがたい    Biết ơn,hoan nghênh
在る      ある    Sống ,để được
あれこれ    Cái này cái kia,này nọ
あわただしい    Bận rộn,bận tối mắt tối mũi
あわてる    Vội vàng ,luống cuống ,bối rối
安易          あんい    Dễ dàng ,đơn giản
案外           あんがい    Ngoài ra,bất ngờ
言い出す  いいだす    Bắt đầu nói
言い付ける いいつける    Nói với ai đó ,đặt hàng

いぎ    Ý nghĩa ,tầm quan trọng
生き生き   いきいき    Sống động ,sinh động
いきなり    Đột ngột ,bất ngờ
育児           いくじ    Giáo dục trẻ
幾分           いくぶん    Hơi
生け花       いけばな    Cắm hoa
以後           いご  Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó
以降          いこう    Và sau đó ,sau đây
イコール    Như nhau
勇ましい   いさましい    Dũng cảm.
衣食住      いしょくじゅう    Nhu cầu cần thiết của cuộc sống
意地悪       いじわる    Ác độc ,độc hại,bệnh nóng tính
いちいち    Từng người một,riêng biệt
一応          いちおう    Một khi,nhất thời,tạm thời

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 3”

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt
一段と   いちだんと    Hơn rất nhiều,hơn một bậc
一流      いちりゅう    Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp
佚          いつ       Khi nào ,lúc nào ,bao lâu
一昨日   いっさくじつ    Ngày hôm kia
一昨年   いっさくねん    Năm trước
一斉      いっせい    Đồng thời ,tất cả cùng một lúc
一旦      いったん    Tạm thời ,một lần
一定       いってい    Cố định,định cư,xác định
いっていらっしゃい    Tôi đi đây
いってまいります    Tôi đã về
いつのまにか    Không hiểu từ bao giờ,một lúc nào đó không biết
移転      いてん    Di chuyển
井戸      いど    Nước giếng
緯度      いど    Vĩ độ
従姉妹  いとこ    Người anh em họ
威張る   いばる    Kiêu ngạo ,kiêu hãnh ,hợm hĩnh
嫌がる  いやがる    Ghét ,không ưa,không bằng lòng
いよいよ    Càng ngày càng ,hơn bao giờ hết
煎る       いる        Cuối cùng
炒る       いる       Rang ,ram
入れ物   いれもの     Đồ đựng
インキ      Mực
インタビュー    Cuộc phỏng vấn
引力       いんりょく    Nguy cơ
ウーマン      Phụ nữ
ウール          Len
ウエートレス    Phục vụ
植木        うえき    Vườn cây,chậu cây
飢える    うえる    Bỏ đói
浮ぶ        うかぶ    Nổi
浮かべる うかべる    Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng
浮く         うく    Nổi ,lơ lửng
承る         うけたまわる    Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe
受取         うけとり    Hóa đơn,biên nhận,biên lai,phiếu thu
受け持つ うけもつ    Đảm nhiệm,đảm đương,phụ trách
薄暗い     うすぐらい    Mờ,hơi âm u,không sáng lắm
薄める     うすめる    Làm nhạt đi,làm thưa bớt
打合せ     うちあわせ    Cuộc họp kinh doanh

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 4”

Kanji             Hiragana       Tiếng Việt
打ち消す   うちけす       Phủ nhận
討つ          うつ              Trầm cảm
うっかり       Vô tình
映す           うつす          Truyền
写る           うつる          Phản ánh
うどん        Món phở nhật
有無          うむ          Có hay không có
埋める      うめる    Chôn lấp,mai táng ,lấp đầy
敬う           うやまう    Tôn kính,kính trọng
裏返す       うらがえす    Lật lại
裏口           うらぐち    Cửa sau,cổng sau ,mờ ám
占う           うらなう    Xem bói ,dự đoán ,bói toán
恨み           うらみ    Mối hận,căm ghét
恨む           うらむ    Hận,căm ghét,khó chịu ,căm tức
羨ましい   うらやましい    Ghen tị,thích
羨む           うらやむ    Đố kỵ
売上           うりあげ    Doanh số,doanh thu
売り切れ    うりきれ    Bán sạch,bán hết
売り切れる うりきれる    Bán hết sạch,bán hết veo
売行き        うれゆき    Doanh số bán hàng
うろうろ    Không có mục đích ,lang thang
運河            うんが    Kênh,đường thủy
うんと    Rất nhiều
英文             えいぶん    Câu trong tiếng anh
英和             えいわ    Anh- nhật
ええと    Cho tôi thấy,tốt,…
液体              えきたい    Chất lỏng
エチケット    Nghi thức
絵の具          えのぐ    Màu sắc,sơn
エプロン    Tạp dề
偉い              えらい    Giỏi,nổi tiếng,tuyệt vời
宴会              えんかい    Bữa tiệc,yến tiệc
園芸              えんげい    Làm vườn
演劇              えんげき    Vở kịch,diễn kịch
円周              えんしゅう    Chu vi
遠足              えんそく    Chuyến đi,đi pinic,đi bộ
延長              えんちょう    Mở rộng ,kéo dài
煙突               えんとつ    Lò sưởi
追い掛ける   おいかける    Đuổi theo

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 5”

Kanji            Hiragana      Tiếng Việt
追い越す  おいこす      Chạy qua,vượt qua
オイル         Dầu ,dầu máy
応援          おうえん     Ủng hộ ,cổ động
王女         おうじょ     Công chúa
応ずる      おうずる     Trả lời ,đáp ứng
応接         おうせつ     Tiếp ứng,tiếp đãi ,tiếp khách
応対          おうたい     Tiếp nhận ,xử lý
往復         おうふく     Khứ hồi ,cả đi cả về
欧米         おうべい     Châu Âu và Mỹ,phương tây
応用         おうよう     Ứng dụng
オーケストラ   Dàn nhạc
おおざっぱ    Thô,rộng ,sơ sài
大通り      おおどおり    Đường chính
オートメーション   Tự động hóa
大凡         おおよそ      Về ,gần ,khoảng
お帰り      おかえり      Trở lại
おかけください   Mời ngồi
おかげさまで     Nhờ trời,nhờ bạn
おかず  Món ăn phụ,đi kèm cho các món cơm
拝む          おがむ    Thờ phượng ,cầu xin
お代わり  おかわり    Bát nữa ,cốc nữa
補う          おぎなう    Đền bù,bổ sung
おきのどくに  Tôi rất tiếc khi nghe điều đó
屋外          おくがい    Ngào trời
おくさん    Vợ ,vợ của bạn
送り仮名   おくりがな Chữ kana viết sau chữ hán để hoàn thành cách đọc một chữ
おげんきで    Hãy giữ gìn sức khỏe
怠る           おこたる    Bỏ bê ,sao lãng
押える       おさえる    Ngăn chặn ,ấn xuống
おさきに    Trước khi,trước đây
納める       おさめる    Cung cấp,chấp nhận
治める       おさめる    Cai trị,quản lý,chinh phục
惜しい       おしい    Đáng tiếc,đáng thất vọng
御辞儀       おじぎ    Cúi chào
叔父さん   おじさん    Chú
おしゃれ    Ăn diện,trưng diện
おじゃまします    Xin lỗi đã làm phiền

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 6”

Kanji                Hiragana       Tiếng Việt
教わる           おそわる      Được giảng dạy
だいじに      Chăm sóc bản thân
落着く           おちつく      Bình tĩnh
御手洗           おてあらい  Nhà vệ sinh
お出掛け        おでかけ      Ra ngoài
お手伝いさん おてつだいさん Người giúp việc
おどかす     Đe dọa,ép buộc
落し物            おとしもの   Mất tài sản
おととい    Ngày hôm kia
おととし    Năm trước
おとなしい Vâng lời ,ngoan ngoãn,yên tĩnh
驚かす            おどろかす    Ngạc nhiên
おねがいします    Xin
各々               おのおの    Hoặc,tương ứng ,rẽ
伯母さん        おばさん    Dì ,cô
おはよう    Chào buổi sáng
お参り           おまいり    Đến
おまたせしました  Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
おまちください    Vui lòng chờ
おまちどおさま    Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
思い掛けない おもいがけない    Bất ngờ ,giản dị
思い込む        おもいこむ    Nghĩ rằng ,cho rằng
思いっ切り    おもいっきり    Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
思い付く       おもいつく    Nghĩ đến ,nhấn khi
重たい           おもたい    Nặng,lớn,nghiêm trọng
おやすみ    Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
おやつ    Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
親指               おやゆび    Ngón tay cái
オルガン    Cơ quan
卸す               おろす    Bán buôn
恩恵               おんけい    Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
温室               おんしつ    Nhà kính
温泉               おんせん    Suối nước nóng
温帯              おんたい    Ôn đới
御中               おんちゅう    Công ty
女の人            おんなのひと    Phụ nữ
蚊                    か    Con muỗi

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 7”

Kanji       Hiragana     Tiếng Việt
カーブ       Đường cong bóng ,đường cong
貝         かい          Con sò
開会      かいかい   Khai mạc
会館      かいかん   Hội trường ,cuộc họp
改札      かいさつ   Kiểm tra vé
解散      かいさん    Giải tán
海水浴  かいすいよく  Tắm biển
回数      かいすう       Số lần,tần số
回数券  かいすうけん  Tập vé ,cuốn sổ vé
改正      かいせい    Rà soát,sửa đổi,thay đổi
快晴      かいせい    Thời tiết đẹp
解説      かいせつ    Giải thích
改造      かいぞう    Cải tạo
開通      かいつう    Khia thông
回転      かいてん    Xoay chuyển ,xoay vòng
解答       かいとう    Giải đáp ,câu trả lời
回答       かいとう    Trả lời,câu trả lời
外部       がいぶ    Bên ngoài
解放       かいほう    Giải phóng ,phát hành
開放      かいほう    Sự mở cửa ,sự tự do hóa
海洋       かいよう    Hải dương,biển
概論       がいろん    Khái luận ,tóm tắt
帰す      かえす    Cho về,trả về
却って   かえって    Ngược lại
代える   かえる    Thay thế ,trao đổi
反る       かえる    Di chuyển ,đường cong
家屋       かおく    Nhà ,xây dựng
係わる   かかわる    Liên quan
書留       かきとめ    Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
書取      かきとり    Viết chính tả
垣根       かきね    Hàng rào
掻く       かく    Cào ,bới,gãi,đổ mồ hôi
嗅ぐ       かぐ    Ngửi có mùi
架空       かくう    Điều hư cấu,điều tưởng tượng
各自       かくじ    Mỗi,mỗi cái riêng rẽ,mỗi cá nhân
拡充       かくじゅう    Sự mở rộng
学術       がくじゅつ Học thuật,khoa học nghệ thuật,lý thuyết
各地       かくち    Mọi nơi,khắp mọi nơi
拡張       かくちょう    Sự mở rộng
角度       かくど    Góc độ