Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 22”

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt
水蒸気  すいじょうき    Hơi nước
水素      すいそ         Khinh khí,hydro
垂直      すいちょく    Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao
推定      すいてい    Suy đoán,giả định,ước tính
水滴       すいてき    Giọt nước
水筒       すいとう    Bình tông đựng nước
随筆       ずいひつ    Tùy bút
水分        すいぶん    Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước
水平        すいへい    Lính thủy,mực nước,mức
水平線   すいへいせん    Phương trời,đường chân trời
水曜        すいよう    Thứ 3
ずうずうしい    Vô liêm sỉ,trơ trẽn,không biết xấu hổ
末っ子    すえっこ    Con út
スカーフ    Khăn quàng cổ
杉            すぎ        Cây tuyết tùng ở Nhật
好き嫌い すききらい    Thích và ghét,ý thích
好き好き すきずき    Ý thích,sở thích
透き通る すきとおる    Trong vắt,trong suốt
隙間        すきま     Khe hở,kẽ hở
スクール    Trường học
すくなくとも    Tối thiểu là,ít ra thì
図形       ずけい     Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa
スケジュール Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình
鈴           すず    Chuông,cái chuông
涼む        スタート    Bắt đầu
スチュワーデス    Nữ tiếp viên hàng không
すっきり    Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu
すっぱい    Chua
ステージ    Sân khấu,vũ đài,giai đoạn
棄てる    すてる     Vứt,từ bỏ,hẩm hiu
ストッキング    Bít tất dài,tất da chân
ストップ    Sự ngừng lại,dừng lại
素直       すなお  Thản nhiên,không xúc động,không động lòng
頭脳       ずのう    Bộ não,đầu não,có suy nghĩ
スピーカー  Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết
図表       ずひょう    Biểu đồ,đồ thị,đồ hình
スマート    Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 23”

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
住まい  すまい        Địa chỉ nhà,nhà
すまない    Xin lỗi
墨         すみ          Mực,mực đen
澄む      すむ  Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
相撲      すもう      Vật sumo
スライド   Máy chiếu phim đèn chiếu
ずらす      Kéo ra,đẩy dịch ra
ずらり      Hàng dài
掏摸      すり         Kẻ móc túi
刷る       する         In
狡い       ずるい       Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá
すれちがう  Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý
滑れる   ずれる           Trượt khỏi,lệch khỏi
寸法      すんぽう        Kích thước,kích cỡ,số đo
姓          せい              Tính,họ
税関       ぜいかん       Thuế quan,hải quan
製作        せいさく        Chế tác,sản xuất,làm
制作        せいさく        Chế tác,làm
性質        せいしつ        Tính chất
清書        せいしょ          Bản chính,bản coppy sạch
青少年    せいしょうねん Tuổi trẻ,thanh thiếu niên
整数        せいすう           Số nguyên
清掃        せいそう           Quét tước,dọn dẹp
生存        せいぞん           Sự sinh tồn
生長        せいちょう        Sự sinh trưởng,sinh trưởng
政党        せいとう            Chính đảng,đảng
生年月日 せいねんがっぴ  Ngày tháng năm sinh
性能         せいのう         Tính năng
整備        せいび             Bảo dưỡng
成分        せいぶん         Thành phần
性別        せいべつ         Giới tính
正方形     せいほうけい  Hình vuông
正門         せいもん       Cổng chính
成立        せいりつ      Thành lập
西暦        せいれき      Dương lịch
背負う     せおう     Đảm đương,ghánh vác,cõng vác
赤道        せきどう   Xích đạo
折角         せっかく   Sự cố công,với rất nhiều cố gắng
接近        せっきん   Sự tiếp cận

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 24”

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt
瀬戸物    せともの      Đồ sứ
ぜひとも      Nhất định,bằng tất cả các cách
迫る         せまる         Cưỡng bức,giục,thúc giục
ゼミ            Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
せめて         Ít nhất thì,tối thiểu là
攻める     せめる         Tấn công,công kích,đột kích
セメント      Xi măng
栓             せん            Nút
前後         ぜんご          Đầu cuối,trước sau
洗剤         せんざい       Xà bông bột,chất tẩy rửa
全集         ぜんしゅう    Toàn tập
全身         ぜんしん       Toàn thân
扇子         せんす           Quạt giấy
専制         せんせい        Chuyên chế,chế độ chuyên quyền
先々月      せんせんげつ  Hai tháng trước đây
先々週     せんせんしゅう Tuần trước nữa
先祖          せんぞ          Ông bà,tổ tiên
先端          せんたん       Mũi nhọn,điểm mút,rìa ngoài
宣伝          せんでん       Sự tuyên truyền,sự công khai
先頭          せんとう      Sự dẫn đầu,tiên phong
全般          ぜんぱん      Tổng quát,toàn bộ
扇風機       せんぷうき   Quạt máy
線路           せんろ         Đường ray,tuyến đường
相違          そうい          Sự khác nhau,độ chênh lệch
雑巾          ぞうきん      Vải che bụi
増減          ぞうげん      Sự tăng giảm
倉庫          そうこ          Nhà kho,kho hàng
相互          そうご          Sự tương hỗ,sự qua lại
創作          そうさく       Tác phẩm
葬式          そうしき        Tang lễ,đám ma
そうして         Và ,làm như thế
造船           ぞうせん        Việc đóng thuyền,việc đóng tàu
騒々しい   そうぞうしい  Ồn ào,sôi nổi,xao
増大          ぞうだい         Sự mở rộng,sự tăng thêm

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 25”

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt
送別     そうべつ      Buổi tiễn đưa
草履      ぞうり          Dép bằng cỏ
総理大臣  そうりだいじん Thủ tướng
送料      そうりょう        Cước
属する  ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về
続々      ぞくぞく    Sựu liên tục,kế tiếp
速達       そくたつ    Chuyển phát nhanh
測定      そくてい    Trắc định,đo đạc
測量      そくりょう    Đo lường,dò
速力      そくりょく    Vận tốc,tốc lực,tốc độ
素質      そしつ    Tố chất
祖先       そせん    Tổ tông,tổ tiên,ông tổ
そそっかしい  Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ
卒直       そっちょく  Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành
具える   そなえる    Sẵn sàng,trang bị cho đủ
そのうえ    Vả lại,bên cạnh đó
そのため    Do đó,vì thế,vì lí do đó
そのほか    Cách khác,về mặt khác
蕎麦      そば          Mỳ soba
剃る      そる         Cạo ,cạo râu
逸れる  それる    Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác
揃う      そろう    Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự
揃える  そろえる  Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều
算盤      そろばん   Bàn toán,bàn tính
存じる  ぞんじる    Biết,biết đến
存ずる  ぞんずる    Biết ,biết đến
損得     そんとく    Lỗ lãi,được mất
田ぼ      たんぼ    Ruộng nước
退院       たいいん    Ra viện
大学院   だいがくいん    Cao học
大工      だいく    Thợ mộc
体系       たいけい    Hệ thống,cấu tạo
太鼓       たいこ    Cái trống,trống lục lạc
対策       たいさく    Đối sách,biện pháp
大して    たいして    Không…nhiều,không…lắm
対照        たいしょう  Đối chứng,đối chiếu

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 26”

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt
体積       たいせき       Thể tích
大層        たいそう       Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
体操        たいそう       Thể thao
大分        だいぶん       Nhiều,khá ,đáng kể
題名        だいめい        Tên,nhan đề
代名詞   だいめいし    Đại từ
ダイヤグラム  Giản đồ
ダイヤモンド Kim cương
ダイヤル       Quay số
Ͼ立          たいりつ      Đối lập
田植え     たうえ         Trồng cấy lúa
絶えず     たえず        Liên miên,liên tục,luôn luôn
楕円         だえん        Hình e lip,hình bầu dục
高める    たかめる    Tăng cường,nâng cao
耕す         たがやす     Cày,bừa,cày cấy
滝             たき           Thác nước
炊く          たく           Nấu,đun sôi,thổi
焚く          たく           Thiêu đốt,đốt lửa
蓄える      たくわえる Tích trữ
竹              たけ           Cây tre,tre
助かる      たすかる   Được giúp,được cứu sống
只             ただ   Thông thường,bình thường,đơn thuần
但し          ただし  Tuy nhiên,nhưng
畳む          たたむ    Xếp,gấp,gập
立ち止まる たちどまる  Đứng lại,dừng lại
たちまち       Ngay lập tức,đột nhiên
建つ           たつ             Được xây dựng,mọc lên
脱線           だっせん      Chênh lệch,chệch đường
妥当           だとう         Hợp lý,đúng đắn,thích đáng
例える        たとえる      So sánh,ví
頼もしい    たのもしい Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng
足袋            たび           Loại tất có ngón của nhật
ダブル       Đôi,nhân đôi,kép
だます       Lừa,lường gạt ,man trá
溜まる        たまる       Đọng lại,ứ lại,dồn lại

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 27”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
ダム            Dặn,đập nước,đập ngăn sông
溜息     ためいき     Tiếng thở dài
ためらう      Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
溜める  ためる         Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
だらしない   Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
足る      たる             Đủ
段階     だんかい      Giai đoạn
短期      たんき         Ngắn hạn,thời gian ngắn
炭鉱      たんこう     Mỏ than
短所     たんしょ     Sở đoản
たんす        Tủ
淡水      たんすい     Nước ngọt,cúp nước
断水      だんすい     Cúp nước
単数     たんすう     Số đơn,số ít
団地      だんち        Khu chung cư
断定      だんてい     Kết luận
短編      たんぺん      Truyện ngắn
誓う       ちかう          Thề,thề nguyền
地下水  ちかぢか       Ngay tức thì
近付ける ちかづける  Tới sát,tới gần,tiếp cận,giao du
近寄る  ちかよる        Tới gần,tiếp cận,giao du
力強い  ちからづよい  Khỏe mạnh,tràn đầy sức lực,mạnh mẽ
ちぎる           Thề hứa,hứa hẹn,đính hôn
地質       ちしつ           Địa chất
知人     ちじん           Quen mặt,người quen biết
地帯       ちたい           Vùng,dải đất,vành đai
縮む     ちぢむ           Rút ngắn,co lại,thu nhỏ lại
縮める  ちぢめる       Thu gọn,nén lại
縮れる   ちぢれる        Nhàu nát,nhăn nhúm
チップ           Chíp,tiền boa,mảnh vụn,lát
地点      ちてん            Địa điểm,điểm
地名      ちめい            Địa danh
茶色い  ちゃいろい      Màu nâu
着々       ちゃくちゃく   Suôn sẻ,một cách vững chắc
茶碗       ちゃわん          Tách trà,chén trà,chén chè
中間      ちゅうかん      Trung gian,giữa
中旬       ちゅうじゅん   Trung tuần,10 ngày giữa một tháng
抽象       ちゅうしょう   Trừu tượng
中世       ちゅうせい      Thời trung cổ

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 28”

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt
中性        ちゅうせい     Trung tính
中途        ちゅうと         Giữa chừng
中年        ちゅうねん      Trung niên
超過        ちょうか         Vượt quá,số lượng thừa
彫刻       ちょうこく      Điêu khắc
長所        ちょうしょ      Sở trường,điểm mạnh
長女        ちょうじょ      Con gái lớn,trưởng nữ
調整       ちょうせい       Điều chỉnh
調節        ちょうせつ       Điều tiết
長短        ちょうたん       Đoản trường,dài ngắn
頂点        ちょうてん       Đỉnh cao,đỉnh
長男        ちょうなん       Trưởng nam
長方形    ちょうほうけい Hình chữ nhật
調味料    ちょうみりょう Đồ gia vị
チョーク           Phấn viết,van điều chỉnh
直後        ちょくご          Ngay sau khi
直線        ちょくせん      Đường thẳng,thẳng băng
直前      ちょくぜん      Ngay trước khi
直通        ちょくつう      Liên vận,sự đi thẳng
直流        ちょくりゅう  Dòng điện một chiều
貯蔵        ちょぞう        Tàng trữ,sự dự trữ
直角        ちょっかく    Góc vuông
直径        ちょっけい    Đường kính
散らかすちらかす      Làm vương vãi,vứt lung tung
散らかるちらかる      Lung tung,không gọn gàng
散らす    ちらす    Vứt lung tung,làm bay tơi tả ,bố trí rải rác
塵紙       ちりがみ    Giấy vải mỏng
散る       ちる         Tỏa đi,rơi rụng ,lan xa
追加        ついか      Sự thêm vào,sự bổ sung
ついで      Tiếp đến
通貨        つうか      Tiền tệ
通勤       つうきん   Sự đi làm
通知       つうち       Thông báo
通帳       つうちょう Thẻ,sổ tài khoản
通訳       つうやく    Thông dịch
通用        つうよう    Thông dụng ,áp dụng
通路        つうろ        Ngõ hẻm ,đường đi,lối đi
付合う    つきあう     Kết hợp,giao tiếp,liên kết
突き当たり つきあたり  Cuối,ngõ cụt