Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 36”
万歳 ばんざい Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm
判事 はんじ Thẩm phán,bộ máy tư pháp
反省 はんせい Suy nghĩ lại,dằn vặt
番地 ばんち Địa chì
パンツ Quần âu nữ
バンド Ban nhạc,nhóm nhạc
半島 ハンドル Bánh lái,tay lái,lái
日当たり ひあたり Nói có ánh nắng mặt trời chiếu
日帰り ひがえり Hành trình trong ngày
比較的 ひかくてき Tương đối,có tính so sánh
日陰 ひかげ Bóng tối,bóng râm,bóng mát
ぴかぴか Lấp lánh,lấp loáng
引受る ひきうける Đảm nhận,tiếp đón
引返す ひきかえす Lặp đi lặp lại
引算 ひきざん Phép trừ,tính trừ
引出す ひきだす Kéo ra,lấy ra
引き止める ひきとめる Kéo lại,làm ngừng trệ,lưu giữ
卑怯 ひきょう Hèn nhát,bần tiện
引分け ひきわけ Hòa tỷ số,ngang điểm
髭 ひげ Râu
陽射 ひざし Ánh sáng mặt trời,ánh nắng
肘 ひじ Khuỷu tay,cùi chỏ
ピストル Súng lục
ビタミン Vitamin
ぴたり Vừa vặn
引っ掛かる ひっかかる Móc vào,bị lừa gạt,dính líu
筆記 ひっき Bút ký
引っ繰り返すひっくりかえす Lật trở lại,đổ xuống
引越し ひっこし Chuyển nhà
引っ込む ひっこむ Co lại,lõm vào rơi xuống
筆者 ひっしゃ Phóng viên,ký giả
必需品 ひつじゅひん Nhu yếu phẩm
人差指 ひとさしゆび Ngón trỏ
一通り ひととおり Thông thường,đại khái ,một loạt
人通り ひとどおり Người giao thông trên đường
ひとまず Tạm thời
万歳 ばんざい Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm
判事 はんじ Thẩm phán,bộ máy tư pháp
反省 はんせい Suy nghĩ lại,dằn vặt
番地 ばんち Địa chì
パンツ Quần âu nữ
バンド Ban nhạc,nhóm nhạc
半島 ハンドル Bánh lái,tay lái,lái
日当たり ひあたり Nói có ánh nắng mặt trời chiếu
日帰り ひがえり Hành trình trong ngày
比較的 ひかくてき Tương đối,có tính so sánh
日陰 ひかげ Bóng tối,bóng râm,bóng mát
ぴかぴか Lấp lánh,lấp loáng
引受る ひきうける Đảm nhận,tiếp đón
引返す ひきかえす Lặp đi lặp lại
引算 ひきざん Phép trừ,tính trừ
引出す ひきだす Kéo ra,lấy ra
引き止める ひきとめる Kéo lại,làm ngừng trệ,lưu giữ
卑怯 ひきょう Hèn nhát,bần tiện
引分け ひきわけ Hòa tỷ số,ngang điểm
髭 ひげ Râu
陽射 ひざし Ánh sáng mặt trời,ánh nắng
肘 ひじ Khuỷu tay,cùi chỏ
ピストル Súng lục
ビタミン Vitamin
ぴたり Vừa vặn
引っ掛かる ひっかかる Móc vào,bị lừa gạt,dính líu
筆記 ひっき Bút ký
引っ繰り返すひっくりかえす Lật trở lại,đổ xuống
引越し ひっこし Chuyển nhà
引っ込む ひっこむ Co lại,lõm vào rơi xuống
筆者 ひっしゃ Phóng viên,ký giả
必需品 ひつじゅひん Nhu yếu phẩm
人差指 ひとさしゆび Ngón trỏ
一通り ひととおり Thông thường,đại khái ,một loạt
人通り ひとどおり Người giao thông trên đường
ひとまず Tạm thời