Tiếng Nhật dành cho các bạn muốn xin việc ở Nhật

 

  1. 履歴書(rirekisho)CVbản sơ yếu lý lịch
    2.学歴(gakureki)education backgroundquá trình giáo dục hoặc trình độ học vấn
    3.職歴(shokureki)work experiencekinh nghiệm làm việc
    4. 免許(menkyo)・資格(shikaku)certificate/qualificationvăn bằng/chứng chỉ
    5.志望の動機(shibou no douki)motivation of applicationđộng cơ, nguyên do ứng tuyển
    6.好きな学科(sukina gakka) favourite subject môn học yêu thích
    7.特技(tokugi) special skill  kỹ năng đặc biệt

8.希望(kibou)  expectation or desire  nguyện vọng
9.給料・職種 (kyuuryo / shokushu) salary / kind of job  lương bổng, loại công việc
10. 勤務時間・勤務地 (kinmu jikan / kinmuchi)  working hours / working place  thời gian làm việc, nơi làm việc
11. 保護者(hogosha)  protector or guardian  người bảo lãnh
12. 配偶者の有無(haiguusha no umu)  marital status  tình trạng kết hôn có hoặc không
13. 扶養義務(fuyou gimu) duty of support  nghĩa vụ nuôi dưỡng hoặc hỗ trợ