Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 18”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
液 | エキ | Chất lỏng,nước trái cây,nhựa | |
衣 | イ エ | ころも きぬ -ぎ | May mặc,quần áo |
肩 | ケン | かた | Vai |
零 | レイ | ぜろ こぼ.す こぼ.れる | Bằng không,tràn,không có gì |
幼 | ヨウ オサナ. | Giai đoạn phôi thai,thời thơ ấu | |
荷 | カ | Hành lý,vai cựa tải,hàng hóa | |
泊 | ハク ト.メ | と.まる | Qua đêm,đưa lên |
黄 | コウ オウ | き こ | Màu vàng |
甘 | カン ウマ. | あま.い あま.える あま.やかす | Ngọt,dỗ,nuông chiều,nội dung |
臣 | シン ジ | Lưu giữ,chủ đề | |
浅 | セン アサ. | Nông cạn,hời hợt,phù phiếm,khốn khổ | |
掃 | ソウ シュ ハ. | Quét ,bàn chải | |
雲 | ウン -グ | くも | Mây |
掘 | クツ ホ. | Khai quật,nghiên cứu kỹ lưỡng | |
捨 | シャ | す.てる | Loại bỏ,vứt bỏ,từ bỏ |