Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 22”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
瓶 | ビン カ | Hoa nồi,chai,lọ,bình,ly | |
咲 | ショウ -ザ | さ.く | Nở,nở hoa |
召 | ショウ | め.す | Gửi cho,mặc,đưa vào |
缶 | カン カ | Tin thể | |
隻 | セキ | Tàu ,cá,chim | |
脂 | シ | あぶら | Chất béo,dầu mỡ,mỡ động vật,mỡ lợn |
蒸 | ジョウ セイ | む.す む.れる む.らす | Hơi nước,nhiệt,oi bức,mốc |
肌 | キ | はだ | Kết cấu,da,cơ thể |
耕 | コウ タガヤ. | Đến,cày,nuôi trồng | |
鈍 | ドン | にぶ.い にぶ.る にぶ- なま.る なまく.ら | Ngu ngốc,chậm chạp,thẳng thừng |
泥 | デイ ナイ デ ニ ド | Bùn,vũng lầy,tuân theo,được gắn vào | |
隅 | グウ | すみ | Góc |
灯 | トウ | ひ ほ- ともしび とも.す あかり | Đèn,ánh sáng |
辛 | シン | から.い つら.い -づら.い かのと | Cay đắng,nóng, chát |
磨 | マ ス. | みが.く | Xay,đánh bóng,sói,cải thiện,bàn chải |