Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 23”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
麦 | バク | むぎ | Lúa mì |
姓 | セイ ショウ | Họ | |
筒 | トウ | つつ | Xi lanh,đường ống,súng thùng,tay áo |
鼻 | ビ | はな | Mũi |
粒 | リュウ | つぶ | Ngũ cốc,thả |
詞 | シ | Lời nói,thơ ca | |
胃 | イ | Dạ dày,bao tử | |
畳 | ジョウ チョウ | たた.む たたみ かさ.なる | Chiếu tatami |
机 | キ | つくえ | Cái bàn |
膚 | フ | はだ | Da,cơ thể,hạt,kết cấu,bố trí |
濯 | タク | すす.ぐ ゆす.ぐ | Giặt ,rửa |
塔 | トウ | Tháp | |
沸 | フツ | わ.く わ.かす | Xao xuyến,đun sôi,lên men,náo động |
灰 | カイ | はい | Tro |
菓 | カ | Kẹo,bánh ngọt,trái cây |