Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 9”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
停 | テイ | と.める と.まる | Ngăn chặn,dừng lại |
爆 | バク | は.ぜる | Bật mở,chia |
陸 | リク ロク オ | Đất,sáu |
玉 | ギョク -ダ | たま たま- | Bóng |
波 | ハ ナ | Sóng,những cột,Ba lan | |
帯 | タイ オ | お.びる | Thắt lưng,khu vực |
延 | エン ノ.バ | の.びる の.べる の.べ | Kéo dài thời gian,kéo dài |
羽 | ウ ハ | は わ | Lông,cánh |
固 | コ | かた.める かた.まる かた.まり かた.い | Cứng lại,bộ,cục,đông lại |
則 | ソク ノット. | Cai trị,làm theo | |
乱 | ラン ロン ワタ. | みだ.れる みだ.る みだ.す みだ おさ.める | Rối loạn,làm phiền |
普 | フ アマネ | あまね.く | Phổ quát,rộng,nói chung |
測 | ソク | はか.る | Kế hoạch,đề án,biện pháp |
豊 | ホウ ブ ト | ゆた.か | Phong phú,xuất xắc |
厚 | コウ ア | あつ.い | Dày,trơ tráo |