Từ vựng chuyên ngành kế toán

 

租税公課 ( そぜいこうか ): Các loại thuế
賃借料 ( ちんしゃくりょう ): Tiền cho thuê
保険料 ( ほけんりょう ): Phí bảo hiểm
雑損 ( ざっそん ):bTổn thất các loại
減価償却費 ( げんかしょうきゃくひ ): Phí khấu hao tài sản
減価償却累計額 ( げんかしょうきゃくるいけいがく ): Tổng số tiền khấu hao tài sản
前払金 ( まえばらいきん ): Chi phí trả trước
前受金 ( まえうけきん ): Tiền nhận trước
未払金 ( みばらいきん ): Tiền vay trả chậm
未収金 ( みしゅうきん ): Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ

だんどり ( 段取り ): Các bước
ちょうたつ ( 調達 ): Huy động hàng
かくほ ( 確保 ): Bảo đảm
きょか ( 許可 ): Cho phép
しょうにん ( 承認 ): Thừa nhận
ぐび ( 具備 ): Chuẩn bị xong
せんりゃくぶっし ( 戦略物資 ): Hàng chiến lược
つうさんだいじん ( 通産大臣 ): Bộ trưởng bộ công thương
しんこく ( 申告): Khai hải quan
せんぷく ( 船腹 ): Khoang tàu
せんぷくよやく ( 船腹予約 ): Lưu khoang
てじゅん ( 手順 ): Trình tự
ほうれい ( 法令 ): Pháp lệnh
デイスクレ : Mất uy tín

損益分岐点 そんえきぶんきてん điểm hoà vốn
借入金 かりいれきん tiền vay
元金 もときん/げんぼん tiền gốc
金利 きんり tiền lãi
収支 しゅうし sự thu chi
請求書 せいきゅうしょ giấy đòi tiền
為替 かわせ tỷ giá
赤字 あかじ lỗ
利息 りそく lời
価値課税 かちかぜい VAT
年間所得 ねんかんしょとく tiền thu vào hàng năm
仮払い かりばらい tạm ứng tiền
お金の出入 おかねのしゅつにゅう rút, gửi tiền
返却 へんきゃく trả lại ( tiền, đồ mượn)
融資 ゆうし sự cho vay lãi, đầu tư
複式簿記 ふくしきぼき double – entry
負債 ふさい khoản nợ, khoản vay
負債を弁済する ふさいをべんさい trả hết nợ ( pay off) pay off the debt
資産 しさん tài sản ( assets) assets
流動資産 りゅうどうしさん tài sản lưu động ( current assets) current assets
手元現金 てもとげんきん tiền trao tay (cash on hand) cash on hand
預金現金 よきんげんきん tiền gửi ngân hàng ( cash in bank) cash in bank
受取手形 うけとりてがた hối phiếu ( bill of exchange) bill of exchange
売掛金/未収金 うりかけきん/みしゅうきん khoản tiền phải thu của khách hàng receivables
前払い・前渡金 まえばらい/まえわたしきん khoản phải trả trước/đặt cọc deposit/prepayments
貸倒引立て金 かしだおれひきたてきん dự phòng nợ khó đòi allowance for bad debt
固定資産 こていしさん tài khoản cố định long term assets
有形固定資産 ゆうけいこていしさん tài khoản cố định hữu hình Tangible Fixed Assets
建物・物件・機械・設備 たてもの/ぶっけん/きかい/せつび nhà xưởng, thiết bị, máy móc Plants, equipment
減価償却費・累計減価償却費 げんかしょうきゃくび・るいけい khấu hao, khấu hao luỹ kế Depreciation, accumulated depr.
減価償却準備積立金 げんかしょうきゃくじゅんびせきたてきん số tiền dự phòng khấu hao Depreciation reserve
無形固定資産 むけいこていしさん tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets
有価証券 ゆうかしょうけん trái phiếu, cổ phiếu Bonds, stock
土地使用権 とちしようせき quyền sử dụng đất Land used right
特許使用権 とっきょしようせき quyền sở hữu trí tuệ Licenses, patents
短期負債 たんきふさい Nợ ngắn hạn short term liabilities
短期借入金 たんきかりいれきん Vay ngắn hạn short term loan
買掛金 うりかけきん Khoản phải trả cho nhà cung cấp Payables to suppliers
未払い租税 みはらいそぜい thuế phải trả Unpaid taxes
未払い金 みはらいきん các khoản phải thanh toán khác Other payables
長期負債 ちょうきふさい Nợ dài hạn Long term liabilities
長期借入金 ちょうきふさいかりいれきん Vay dài hạn Long term loans
社債 しゃさい Cổ phiếu công ty Bonds, stock
担保ローン たんぼローン Khoản vay có thế chấp Mortgages
長期ファイナンスリース thuê tài chính dài hạn financial lease
資本きん しほんきん vốn góp Owner’s capital
引き出し ひきだし phần rút vốn withdrawal
剰余利益 じょうよりえき lợi nhuận để lại Retained earnings
準備利益・未処理利益 じゅんびりえき・みしょりいえき Lợi nhuận chưa xử lý Unsolved income
未配当利益 みはいとうりえき Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed income
賞与積立金 しょうよつみたてきん Quỹ dự phòng để thưởng nhân viên Bonus Allowance
厚生積立金 こうせいつみたてきん Quỹ phúc lợi Welfare Allowance
損益計算書 そんえきけいさんしょ Báo cáo lời, lỗ Income Statement
売上高 うりあげだか Doanh thu gộp Gross profit
売上返品・売上割引 うりあげへんびん・うりあげわりびき Hàng trả về, hàng giảm giá sales returns, sales discount
純売上高 じゅんうりあげだか Doanh thu chuẩn Net sales
売上原価 うりあげげんか chi phí hàng bán Cost Of Goods Sold
直接人件費 ちょくせつじんけんひ chi phí công nhân trực tiếp direct -labours’ labour
未払い賞与金 みはらいしょうよきん tiền thưởng chưa thanh toán Unpaid bonus
燃料費 ねんりょうひ chi phí nhiên liệu Fuel expense
消耗品 しょうもうひん vật liệu tiêu hao Consummable
減価償却費 げんかしょうかくひ chi phí khấu hao Depreciations
工場レンタル chi phí thuê nhà máy Factory rental
光熱費 こうねつひ chi phí điện nước water, electricity expense
売上総利益 うりあげそうりえき Lợi nhuận gộp Gross Margin Profit
宣伝費 せんでんひ chi phí quảng cáo Advertising expense
販促費 はんそくひ chi phí khuyến mãi Promotion expense
運搬費・運送費 うんばんひ。うんそうひ chi phí vận chuyển Freight
営業利益 えいぎょうりえき Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
金融利益 きんゆうりえき Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
金融費用 きんゆうひよう chi phí của các hoạt động tài chính
経常利益 けいじょうりえき Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính
雑損失 ざっそんしつ Tổn thất khác
雑収入 ざっしゅうにゅう Chi phí khác