Từ vựng chuyên ngành xây dựng

 

Cát砂、サンド
Cát trắng白砂(はくさ、はくしゃ)
Cát vàng làm khuôn đúc, lọc nước

Cát nhiễm mặn
Hàm lượng Cl塩素含有率
Hàm lượng TiO2

Đá vôi石灰岩、石灰、アイム
Đá vôi làm nguyên liệu sản xuất kính xây dựng, luyện kim, nung vôi

Đá khối: 切り石のブロックアイス
– Granite花崗岩(かこうがん)、御影石(みかげいし), gabro, diorite … (các đá có nguồn gốc Macma)
– Đá cẩm thạch大理石(だいりせき), đá vôi trắng, đávôi, đá phiếnスレート … (các đá có nguồn gốc trầm tích)
Được cắt gọt, gia công, chế biến thành hình khối hộp hoặc hình dạng khác theo thiết kế

Đá ốp lát: devitrified stone石であると失透されます
– Granite, gabro, điorit …
(các đá có nguồn gốc Macma)
– Đá cẩm thạch, đá vôi trắng, đá vôi, đá phiến … (các đá có nguồn gốc trầm tích たいせき – [堆積] デポジット

Được gia công, cưa cắt hoặc mài đánh bóng theo kích thước hình học, dạng tấm có độ dày ≤ 50 mm
• Mài
n
けんま – [研摩] – [NGHIÊN MA]
Công cụ để mài bóng: 研摩工具
Phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法
Mài giũa (mài bóng) kim cương: ダイヤモンド研磨
けんま – [研磨する]
Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する
Mài (bằng đá mài): 研磨する(砥石などで~を)
とぐ – [研ぐ]
mài dao: 包丁を研ぐ
みがく – [磨く]
Kỹ thuật
グラインド
けんま – [研摩]
けんまする – [研磨する]
テーパ
みがく – [磨く]

• Đánh bóng
n
けんま – [研磨]
けんま – [研磨する]
Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する
しあげる – [仕上げる]
すいこうする – [推敲する]
ヒット
みがきあげる – [磨き上げる]
みがく – [磨く]
やきゅうをする – [野球をする]
Kỹ thuật
ポリシュ
みがきしあげ – [みがき仕上げ]

Đá xây dựng building stone建築用石材
Nghiền Kỹ thuật くだく – [砕く]
Category: 開拓 (ミル )
• , sàng Kỹ thuật ストレーナ
Explanation: かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
• phân loại có kích thước寸法 ≤ 60 mm

Cao lanh陶土
Nghĩa chuyên ngành
china clay
kaolin
Giải thích VN: Đất sét gốm tạo thành từ đá, nó giữ được màu trắng hay gần trắng khi nung; nó cũng được sử dụng như là chất hấp phụ và cả trong y học.(Tên của một địa điểm ở Trung Quốc mà nổi tiếng từ lâu là nguồn nguyên liệu cao [[lanh.). ]]
Giải thích EN: A ceramic clay made from this rock, which remains white or nearly white upon firing; also used as an adsorbent and in medicine. (Namedfor a site in China that was a noted early source of this material.).

Làm nguyên liệu gốm sứ xây dựng engineering ceramicsエンジニアリング・セラミックス、structural ceramics構造用セラミックス
, nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa耐火

Cao lanh Pyrophylliteパイロフィライト陶土
Nguồn tratu.baamboo.com