Từ vựng về dụng cụ trong nhà


キッチンで/リビングで

言葉(ことば)

  1. キッチン: Bếp, nhà bếp
  2. 台所(だいどころ): Bếp, nhà bếp
  3. 電子(でんし)レンジ: Lò vi sóng
  4. ワイングラス: Ly uống rượu
  5. コーヒーカップ: Tách uống cafe
  6. ガスレンジ: Bếp ga
  7. ガスコンロ: Bếp ga
  8. ガラスのコップ: Côc thủy tinh
  9. レバー: Cần gạt (vòi nước)
  10. 流(なが)し: Bồn rửa, chậu rửa (bát)
  11. リビング: Phòng khách
  12. 居間(いま): Phòng khách
  13. 窓(まど)ガラス: Kính cửa số
  14. 雨戸(あまど): Cửa chớp, cửa che mưa
  15. 網戸(あみど): Cửa lưới
  16. 天井(てんじょう): Trần nhà
  17. 床(ゆか): Sàn nhà
  18. コンセント: Ổ cắm
  19. スイッチ: Công tắc
  20. コード: Dây điện
  21. エアコン: Điều hòa
  22. ヒーター: Máy sưởi
  23. じゅんたん: Thảm trải sàn
  24. カーペット: Thảm

文型(ぶんけい)

  1. 水道(すいどう)の蛇口(じゃぐち)をひねる。 Vặn vòi nước máy.
  2. レバーを上(あ)げる。 Gạt cần gạt lên.
  3. レバーを下(さ)げる。 Gạt cần gạt xuống.
  4. 電源(でんげん)を入(い)れる。 Bật điện, bật nguồn điện.
  5. 電源(でんげん)を切(き)る。 Tắt điện, tắt nguồn điện.
  6. 電子(でんし)レンジで残(のこ)り物(もの)を暖(あたた)める。 Hâm nóng đồ còn (thừa) lại bằng lò vi sóng.
  7. ビールを冷(ひ)やす。Làm lạnh bia.
  8. ビールが冷(ひ)えている。 Bia lạnh
  9. 水(みず)が凍(こお)る。 Nước đóng băng, nước đông đá.
  10. 冷凍(れいとう)して保存(ほぞん)する。 Làm đông lạnh để bảo quản.
  11. じゅうたんを敷(し)く。 Trải thảm
  12. 部屋(へや)を暖(あたた)める/暖房(だんぼう)する。 Làm ấm phòng.
  13. クーラー/冷房(れいぼう)が効(き)いている。 Bật máy lạnh.
  14. 日当(ひあ)たりがいい。 (Căn phòng) có nhiều ánh sáng.
  15. 日当(ひあ)たりが悪(わる)い。(Căn phòng) có ít ánh sáng.