Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 20”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 卵 | ラン | たまご | Trứng |
| 湖 | コ ミズウ | Hồ | |
| 喫 | キツ | Tiêu thụ,ăn uống,hút thuốc |
| 干 | カン ヒ. | ほ.す ほ.し- -ぼ.し | Khô,hơ cho khô |
| 虫 | チュウ キ ム | Côn trùng,lỗi,nóng nảy | |
| 刷 | サツ | す.る -ず.り -ずり は.く | In ấn |
| 湯 | トウ | ゆ | Nước nóng,bồn tắm,suối nước nóng |
| 溶 | ヨウ | と.ける と.かす と.く | Tan chảy ,hòa tan,làm tan |
| 鉱 | コウ | あらがね | Khoáng sản,quặng |
| 涙 | ルイ レイ | なみだ | Nước mắt,sự cảm thông |
| 匹 | ヒツ | ひき | Bằng,đầu,cuộn vải ,đếm con |
| 孫 | ソン マ | Cháu | |
| 鋭 | エイ スルド. | Nhọn,sắc nét,cạnh | |
| 枝 | シ エ | Cành cây,chi nhánh | |
| 塗 | ト | ぬ.る ぬ.り まみ.れる | Sơn,thạch cao,bôi nhọ,phủ |