Học tiếng Nhật – Chữ kanji N5 “bài 1”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
日 | ニチ ジツ – | ひ -び | Ngày,mặt trời,nhật bản |
一 | イチ イツ ヒト. | ひと- | Số 1 |
国 | コク ク | Đất nước |
人 | ジン ニン – | ひと -り | Người |
年 | ネン ト | Năm | |
大 | ダイ タイ -オオ.イ | おお- おお.きい | To,lớn |
十 | ジュウ ジッ ジュッ | とお | Mười |
二 | ニ ジ フタタ. | ふた ふた.つ | Hai |
本 | ホン モ | Cuốn sách,hiện tại,sự thật, | |
中 | チュウ アタ. | なか うち | Bên trong,ở giữa,trung tâm |