Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ Kanji N2 “Bài 21”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
軒 | ケン | のき | Căn hộ,mái hiên |
毒 | ドク | Nọc độc,mầm,gây hại,thương tích | |
叫 | キョウ | さけ.ぶ | Hét lên,kêu lên,tiếng hét |
拝 | ハイ | おが.む おろが.む | Thờ lạy,cầu nguyện |
氷 | ヒョウ コオ. | こおり ひ | Nước đá,mưa đá,đóng băng |
乾 | カン ケン | かわ.く かわ.かす ほ.す ひ.る いぬい | Hạn hán,khô |
棒 | ボウ | Que,gậy | |
祈 | キ イノ. | Cầu nguyện | |
拾 | シュウ ジュウ | ひろ.う | Chọn lên,thu nhập,tim kiếm |
粉 | フン デシメートル | こ こな | Bột mì,bột |
糸 | シ | いと | Chủ đề |
綿 | メン ワ | Bông | |
汗 | カン | あせ | Mồ hôi |
銅 | ドウ | あかがね | Đồng |
湿 | シツ シュウ | しめ.る しめ.す うるお.う うるお.す | Ẩm ướt,ẩm |