Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 40”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
応急 おうきゅう Sơ cứu,cấp cứu
黄金 おうごん Vàng,bằng vàng
黄色 おうしょく màu hổ phách
応募 おうぼ Đăng ký,ứng tuyển
おおい Này ,ê
大方 おおかた Đa phần,phần lớn
大柄 おおがら Lớn xây dựng,mô hình lớn
大げさ おおげさ Long trọng,phô trương,phóng đại
大事 おおごと Quan trọng,đại sự ,việc lớn
大ざっぱおおざっぱ Đại khái,sơ sài
大筋 おおすじ Đề cương,tóm tắt
大空 おおぞら Bầu trời
大幅 おおはば Lớn,rộng ,nhiều
大水 おおみず Lũ lụt,lụt lội
公 おおやけ Công cộng,công chúng ,cái chung
お蔭 おかげ Sự giúp đỡ,sự ủng hộ ,nhờ vào
お蔭様でおかげさまで Nhờ trời,ơn trời
可笑しいおかしい Buồn cười,kỳ quặc ,nực cười,hâm ,phi lý
犯す おかす Vi phạm,xâm phạm
侵す おかす Xâm nhập,vi phạm tấn công
お菜 おかず Thức ăn kèm,đồ nhậu
臆病 おくびょう Nhát gan,bẽn lẽn ,nhút nhát
遅らす おくらす Trì hoãn
遅れ おくれ Muộn,chậm trễ
起こす おこす Đánh thức,dựng dậy,đỡ dậy
行い おこない Hành động,hành xử
厳か おごそか Uy nghiêm,tráng lệ ,oai nghiêm
傲る おごる Thiết đãi
長 おさ Trưởng,người đứng đầu
押さえるおさえる Nắm bắt,nắm giữ
お先に おさきに Trước
収まる おさまる Thu nạp,giải quyết ,bình tĩnh
納まる おさまる thu,nạp,bình tĩnh
治まる おさまる Ngừng ,yên,an định
お産 おさん Việc sinh nở,chuyển dạ
教え おしえ Dạy dỗ,chỉ dẫn
押し込むおしこむ Gán
惜しむ おしむ Miễn cưỡng ,tiếc rẻ
お喋り おしゃべり Hay chuyện,lắm mồn,hay nói
お洒落 おしゃれ Hợp thời trang,ăn chơi,ăn diện
応急 おうきゅう Sơ cứu,cấp cứu
黄金 おうごん Vàng,bằng vàng
黄色 おうしょく màu hổ phách
応募 おうぼ Đăng ký,ứng tuyển
おおい Này ,ê
大方 おおかた Đa phần,phần lớn
大柄 おおがら Lớn xây dựng,mô hình lớn
大げさ おおげさ Long trọng,phô trương,phóng đại
大事 おおごと Quan trọng,đại sự ,việc lớn
大ざっぱおおざっぱ Đại khái,sơ sài
大筋 おおすじ Đề cương,tóm tắt
大空 おおぞら Bầu trời
大幅 おおはば Lớn,rộng ,nhiều
大水 おおみず Lũ lụt,lụt lội
公 おおやけ Công cộng,công chúng ,cái chung
お蔭 おかげ Sự giúp đỡ,sự ủng hộ ,nhờ vào
お蔭様でおかげさまで Nhờ trời,ơn trời
可笑しいおかしい Buồn cười,kỳ quặc ,nực cười,hâm ,phi lý
犯す おかす Vi phạm,xâm phạm
侵す おかす Xâm nhập,vi phạm tấn công
お菜 おかず Thức ăn kèm,đồ nhậu
臆病 おくびょう Nhát gan,bẽn lẽn ,nhút nhát
遅らす おくらす Trì hoãn
遅れ おくれ Muộn,chậm trễ
起こす おこす Đánh thức,dựng dậy,đỡ dậy
行い おこない Hành động,hành xử
厳か おごそか Uy nghiêm,tráng lệ ,oai nghiêm
傲る おごる Thiết đãi
長 おさ Trưởng,người đứng đầu
押さえるおさえる Nắm bắt,nắm giữ
お先に おさきに Trước
収まる おさまる Thu nạp,giải quyết ,bình tĩnh
納まる おさまる thu,nạp,bình tĩnh
治まる おさまる Ngừng ,yên,an định
お産 おさん Việc sinh nở,chuyển dạ
教え おしえ Dạy dỗ,chỉ dẫn
押し込むおしこむ Gán
惜しむ おしむ Miễn cưỡng ,tiếc rẻ
お喋り おしゃべり Hay chuyện,lắm mồn,hay nói
お洒落 おしゃれ Hợp thời trang,ăn chơi,ăn diện