Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 41”

Kanji             Hiragana          Tiếng Việt
押し寄せる   おしよせる    Bao vây
お祖父さん   おじいさん    Ông
お邪魔しますおじゃまします    Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền
雄                おす    Đực
お世辞        おせじ    Sự nịnh nọt,nói nịnh
襲う            おそう    Công kích ,tấn công
遅くとも    おそくとも    Mới nhất
恐らく        おそらく    Có lẽ,có thể,e rằng
恐れ            おそれ    Ngại ngùng,ngại
恐れ入る    おそれいる    Ngạc nhiên,lúng túng
お大事に    おだいじに    Cẩn thận,bảo trọng,chăm sóc mình
煽てる        おだてる    Xúi giục,kích động ,tâng bốc
落ち込む    おちこむ    Buồn bã,suy sụp
落ち着き    おちつき    Điềm tĩnh,chín chắn ,bình yên
落ち葉        おちば    Lá rụng
落ちる        おちる    Rơi rớt,tuột xuống
おっかない    Đáng sợ,sợ hãi
仰っしゃる   おっしゃる    Nói
乙 おつ    Dí dỏm,lộng lẫy,hớn hở,bên b hợp đồng
お使い        おつかい    Việc lặt vặt,mục đích lời nhắn
お手上げ    おてあげ    Trên tất cả,từ bỏ hy vọng
御手洗い    おてあらい    Nhà vệ  sinh
弟                おと    Em trai
落とす        おとす    Bỏ rơi,đánh rơi,vứt xuống
訪れる        おとずれる    Ghé thăm,thăm,ghé chơi
大人しい    おとなしい    Dịu dàng ,hiền lành ,ngoan ngoãn
少女            おとめ    Thiếu nữ,cô gái
お供            おとも    Cùng với ,bạn đồng hành
衰える        おとろえる    Sa sút,trở nên yếu
おどおど    Ngại ngần,e ngại ,lúng túng
脅かす        おどかす    Đe dọa,dọa nạt
脅す            おどす    Đe dọa ,bắt nạt ,hăm dọa
驚き            おどろき    Sự ngạc nhiên
同い年        おないどし    Cùng tuổi
女子            おなご    Con gái ,nữ nhi
お願いしますおねがいします    Làm ơn,vui lòng ,xin mời
各                おのおの    Mọi,mỗi
自ずから    おのずから    Tự nhiên,không cấm đoán
お早う        おはよう    Chào buổi sáng
お祖母さん    おばあさん    Bà nội