Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 13”
縮まる ちぢまる Rút ngắn, thu hẹp
窒息 ちっそく Sự nghẹt thở
些とも ちっとも Không gì cả
秩序 ちつじょ Trật tự, đều đặn, hệ thống, phương pháp
知的 ちてき Trí tuệ
著 ちょ Tác phẩm, tác giả, được viết bởi, nổi bật
着 ちゃく Mặc (áo quần), tới , đến
着手 ちゃくしゅ embarkation, launch
着色 ちゃくしょく Tô màu, áo màu
着席 ちゃくせき Ngồi xuống, chỗ ngồi
着目 ちゃくもく Sự chý ý
着陸 ちゃくりく Dừng xe, hạ cánh
着工 ちゃっこう Khởi công xây dựng
茶の間 ちゃのま Phòng khách (phong cách Nhật Bản)
茶の湯 ちゃのゆ Trà đạo
ちやほや Nuông chiều, hư hỏng
昼間 ちゅうかん Ban ngày, trong ngày
宙返り ちゅうがえり Lộn nhào
中継 ちゅうけい Trung chuyển, chuyển tiếp
忠告 ちゅうこく Tư vấn, cảnh báo
中指 ちゅうし Ngón giữa
中傷 ちゅうしょう Sự làm tổn thương, miệt thị
忠実 ちゅうじつ Lòng trung thành, trung tín
中枢 ちゅうすう Trung tâm, trụ cột
抽選 ちゅうせん Xổ số, bản vẻ
中断 ちゅうだん Gián đoạn, đình chỉ, nghỉ ngơi
中腹 ちゅうっぱら Bị kích thích, bị xúc phạm
中毒 ちゅうどく Ngộ độc
仲人 ちゅうにん Người mai mối
昼飯 ちゅうはん Bữa ăn trưa
窒息 ちっそく Sự nghẹt thở
些とも ちっとも Không gì cả
秩序 ちつじょ Trật tự, đều đặn, hệ thống, phương pháp
知的 ちてき Trí tuệ
著 ちょ Tác phẩm, tác giả, được viết bởi, nổi bật
着 ちゃく Mặc (áo quần), tới , đến
着手 ちゃくしゅ embarkation, launch
着色 ちゃくしょく Tô màu, áo màu
着席 ちゃくせき Ngồi xuống, chỗ ngồi
着目 ちゃくもく Sự chý ý
着陸 ちゃくりく Dừng xe, hạ cánh
着工 ちゃっこう Khởi công xây dựng
茶の間 ちゃのま Phòng khách (phong cách Nhật Bản)
茶の湯 ちゃのゆ Trà đạo
ちやほや Nuông chiều, hư hỏng
昼間 ちゅうかん Ban ngày, trong ngày
宙返り ちゅうがえり Lộn nhào
中継 ちゅうけい Trung chuyển, chuyển tiếp
忠告 ちゅうこく Tư vấn, cảnh báo
中指 ちゅうし Ngón giữa
中傷 ちゅうしょう Sự làm tổn thương, miệt thị
忠実 ちゅうじつ Lòng trung thành, trung tín
中枢 ちゅうすう Trung tâm, trụ cột
抽選 ちゅうせん Xổ số, bản vẻ
中断 ちゅうだん Gián đoạn, đình chỉ, nghỉ ngơi
中腹 ちゅうっぱら Bị kích thích, bị xúc phạm
中毒 ちゅうどく Ngộ độc
仲人 ちゅうにん Người mai mối
昼飯 ちゅうはん Bữa ăn trưa