Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 14”

妥協    だきょう    Thỏa hiệp, nhượng bộ
丈    だけ    chỉ
妥結    だけつ    Thỏa thuận
打撃    だげき    Đả kích, đánh, đánh đập
駄作    ださく    Thùng rác, làm việc kém
脱出    だっしゅつ    Thoát
脱する    だっする    Thoát khỏi, để có được
脱退    だったい    Sự phân ly
だぶだぶ    Lỏng lẻo, rộng
騙す    だます    Lừa dối, lừa đảo
だらけ    Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như…, tiêu cực
怠い    だるい    Chậm chạp, uể oải, bỏ bê
壇    だん    Nền tảng, lễ đài
団結    だんけつ    Đoàn kết, sự kết hợp
断言    だんげん    Xác nhận, khẳng định
断然    だんぜん    Vững chắc, chắc chắn
段々    だんだん    Dần dần
旦那    だんな    Phu quân
断面    だんめん    Mặt cắt ngang
弾力    だんりょく    Độ co giãn, đàn hồi
治安    ちあん    An ninh
近付く    ちかづく    Phương pháp tiếp cận
違える    ちがえる    Thay đổi
契る    ちぎる    Cầm cố, thế chấp, hứa hẹn
畜産    ちくさん    Chăn nuôi
畜生    ちくしょう    Loài súc vật, đồ súc sinh, lài thú
蓄積    ちくせき    Tích lũy, lưu trữ
知性    ちせい    Trí thông minh
乳    ちち    Sữa, sữa mẹ, vú
父母    ちちはは    Cha mẹ