Tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

 

  1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
    2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
    3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …
    .4. An toàn安全(あんぜん)Safety
    5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược略図(りゃくず)Schematic drawing
    6. Bản vẽ thiết kế図面(ずめん)Drawing
    7. Bản hướng dẫn説明書(せつめいしょ)Manual
    8. Bản kế hoạch計画書(けいかうしょ)Planning.
    9. Bán kính半径(はんけい) (R)Radius
    10. Bán kính mặt cầu球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)Sphere Radius
    11. Ấn xuống, khống chế, áp chế抑える、押さえる(おさえる)Hold, choke, control, restrain, subdue, contain
    12. Âm thanh音(おと)Sound, noise
    13. Ánh sáng光(ひかり)Light
    14. Bản phác thảoスケッチSketch
    15. Bản thảo原稿(げんこう)Manuscript, copy
    16. Bản thể, thực thể本体(ほんたい)Substance
    17. Bẩn thỉu汚す(よごす)Dirty
    18. Bản vẽ chi tiết詳細図(しょうさいず)Detail drawing
    19. Bản vẽ chiếu bằng平面図(へいめんず)Plan view
    20. Bản vẽ chiếu cạnh側面図(そくめんず)Side view
    21. Bản vẽ hình chiếu chính主投影図(しゅとうえいず)Principal view
    22. Bản vẽ mặt trước正面図(しょうめんず)Front view
    23. Bản vẽ tổng quan全体図(ぜんたいず)General drawing
    24. Bảng biểu一覧List
    25. Bảng kiểm traチェックリスト
    26. Bằng nhau, cân bằng均一(きんいつ)Uniform, homogeneous
    27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi扁平(へんぺい)Splay
    28. Bảng tên名札(なふだ)Name card
    29. Bánh răngギヤGean
    30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
    31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
    32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
    33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
    34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
    35. Báo cáo報告(ほうこく)Report
    36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
    37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
    38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
    39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
    40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
    41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
    42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
    43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
    44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
    45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
    46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
    47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
    48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
    49. Bên phải右記(うき)Right50. Bên trái左記(さき)Left
    51. Bên trong, nội thất奥(おく)
    52. Bị tai nạn, bị nguy hiểm遭難(そうなん)Distress
    53. Biến dạng変形(へんけい)Deformation
    54. Độ lệch偏差(へんさ)Deviation55. Biến đổi変更(へんこう)Change
    56. Biến mất, tiêu dùng消失(しょしつ)Consumption
    57. Biên tập, biên soạn, chọn lọc編集(へんしゅう)Edit
    58. Sang số, đổi số変速(へんそく)Shift
    59. Bình giá, đánh giá, định giá評価(ひょうか)Value, Assessment
    60. Bình quân平均(へいきん)Average
    61. Bó, gói, xếp đặt荷造り(にづくり)Pack
    62. Bối cảnh背景(はいけい)Background, scene, setting, back
    63. Cân, đo lường量る、計る(はかる)Weigh, measure
    64. Buộc chặt締める(しめる)Fasten
    65. Cân xứng, đối xứng対称(たいしょう)Symmetrical
    66. Cạnh, mép, rìa, gờエッジEdge
    67. Cánh chịu lựcアームArm
    68. Cao hơn以上(いじょう)Above
    69. Cấp bậc, mức độグレードGrade
    70. Cấp trên, thượng cấp上級(じょうきゅう)Senior, superrior, upper
    71. Cắt切る(きる)Cut
    72. Câu hỏi質問(しつもん)Question
    73. Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày)宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)
    74. Cấu thành構成(こうせい)Formation
    75. cấu trúc, xây dựng構築(こうちく)Construction
    76. Chạm vào, đụng vào, kề sátタッチTouch
    77. Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc抑える(おさえる)Hold, catch
    78. Chào hỏi挨拶(あいさつ)Greeting, compliment
    79. Chào trước khi vềお先に失礼します (おさき に しつれいします)
    80. Chấp nhận, thừa nhận認める(みとめる)Accept, admit
    81. Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt厳密(げんみつ)Strict, rigid
    82. Chất đống, đống積み上げ(つみあげ)Pile, heap
    83. Chất đốt, nguyên liệuフューエルFuel
    84. Chất lượng, phẩm chất品質(ひんしつ)Quality
    85. Cháy焼ける(やける)Burn, Fade
    86. Chảy (nước chảy)流す(ながす)
    87. Chạy lung tung暴走(ぼうそう)Runaway
    88. Chạy ra, nhảy ra飛び出す(とびだす)Jump
    89. Chảy ra, rò rỉ漏れる(もれる)Escape, drop
    90. Chế tạo作る、造る(つくる)Make, produce
    91. Kiểm traチェックCheck
    92. Chèn vào, lồng vào差し込む(さしこむ)Insert
    93. Chỉ định指定(してい)Designation94. Chi phối, ảnh hưởng支配(しはい)Control
    95. Chỉ ra, chỉ trích指摘(してき)Indication, notice96. Chỉ thị指示(しじ)Instruction
    97. Chỉ dẫn要領(ようりょう)Instruction
    98. Chi tiết khác他部品(たぶひん)Part another
    99. Chi tiết, bộ phận部品(ぶひん)Part
    100. Chi tiết đơn単品(たんぴん)