Từ vựng về Biển 海

 

鏡のような海 Mặt biển bằng phẳng như gương
海に出ている Đi ra biển
海に乗り出す Vượt biển
海の男 Người đàn ông của biển cả
海の幸 Sản phẩm của biển
目が覚めると周りは火の海だった Khi mở mắt ra, xung quanh tôi là cả một biển lửa.
人の海 Biển người (海人術 かいじんじゅつ Chiến thuật biển người)
かいよう【海洋】 Hải dương
海洋汚染  Ô nhiễm biển
海洋科学  Khoa học biển
海洋学  Hải dương học
海洋気象台  Đài khí tưởng biển
海洋性気候  Khí hậu biển
海洋生物学  Sinh vật biển
海洋物理学  Vật lý hải dương
たいよう【大洋】 Đại dương
りょうかい【領海】 Lãnh hải
韓国の領海で Trong lãnh hải của Hàn Quốc
領海線  Đường lãnh hải
領海侵犯  Xâm phạm lãnh hải
こうかい【公海】 Vùng biển quốc tế, vùng biển mở không thuộc lãnh hải của bất kỳ nước nào.
公海で漁業を行う Đánh cả ở vùng biển chung.
わん【湾】 Vịnh
東京湾 Vịnh Tokyo
メキシコ湾 Vịnh Me-hi-cô
かいきょう【海峡】 Eo biển
イギリス海峡 Eo biển Anh
かいめん【海面】 Mặt biển
かいじょう【海上】 Trên biển
海上運賃  Phí vận tải biển
海上自衛隊 Đội tự vệ trên biển
海上封鎖  Phong toả trên biển
海上法  Luật hàng hải
海上保険  Bảo hiểm hàng hải
海上輸送  Vận tải biển
おき【沖】 Khơi
沖に白波が立ち始めた Sóng bạc đầu bắt đầu xuất hiện ngoài khơi.
みずぎわ【水際】 Mép biển, mép sông, mép hồ, mép nước.
水際の植物 Loại thực vật sống ở vùng mép nước.
はま【浜】 Bãi biển, bờ biển, bờ hồ
浜伝いに Dọc theo bãi biển
はまべ【浜辺】 Vùng bờ biển ● Hai từ 浜, 浜辺 cách dùng tương đối giống nhau.
すなはま【砂浜】 Bãi cát dọc bờ biển, bãi biển toàn cát.
かいがん【海岸】 Bờ biển
海岸のホテル Khách sạn bên bờ biển
海岸沿いの道 Đường chạy dọc bờ biển
海岸線  Đường bờ biển
えんかい【沿海】 Gần bờ, duyên hải
沿海漁業  Ngành đánh bắt cá gần bờ
沿海地方  Khu vực, địa phương ven biển.
海岸 là từ chỉ dùng để chỉ vùng đất dọc theo bờ biển
沿海 chỉ vùng đất dọc theo bờ biển và cả vùng biển dọc theo bờ.
なみ【波】 Sóng

波が荒い Sóng mạnh 波
が静まった Sóng đã lặng rồi
ボートは波にのまれた Con thuyền đã bị sóng nuốt mất.
船は波を切って進んだ Con thuyền rẽ sóng tiến tới.
博覧会場は人の波に埋まった Nhà triển lãm bị lấp đầy bởi làn sóng người.
しらなみ【白波】Sóng bạc đầu
おおなみ【大波】 Sóng lớn
つなみ【津波】 Sóng thần, sóng được tạo do địa chấn hay chuyển động địa chất ở đáy biển.
たかなみ【高波】 Ngọn sóng cao
高波が立っている Sóng đang rất cao.
あらなみ【荒波】 Cơn sóng hung dữ, làn sóng dữ
荒波が岩に砕けていた Làn sóng dữ vỗ vào những tảng đá.
船は荒波をついて進んだ Con thuyền vượt sóng dữ tiến tới.
なみうつ【波打つ】 Sóng vỗ, nổi sóng
波打つ海 Biển đang nổi sóng.
波打つ金髪が自慢だった Làn tóc vàng lượn sóng là niềm tự hào (của cô ấy)
彼女は胸が波打つのを感じた Cô ta cảm thất trong ngực như đang trào lên những cơn sóng.
かいりゅう【海流】 Hải lưu, dòng chảy trên biển
だんりゅう【暖流】 Dòng biển ấm
かんりゅう【寒流】 Dòng biển lạnh
しお【潮】 Triều
潮が満ちて(引いて)いる Triều đang lên (đang rút)
まんちょう【満潮】 =みちしお【満ち潮】 Nước lên, triều lên
かんちょう【干潮】 =ひきしお【引き潮】 Triều xuống