Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 6”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 編 | ヘン | あ.む -あ.み | Biên soạn,đan,chỉnh sửa,hoàn thành bài thơ |
| 捜 | ソウ シュ シュウ | さが.す | Tìm kiếm,xác định vị trí |
| 竹 | チク タ | Cây tre |
| 超 | チョウ コ. | こ.える | Vượt qua,siêu |
| 並 | ヘイ ホウ ナラ.ビ | な.み なら.べる なら.ぶ | Hàng,cũng như,xếp hàng,xếp hạng ,đối thủ |
| 療 | リョウ | Chữa bệnh | |
| 採 | サイ | と.る | Lựa chọn,thực hiện,lấy ,mất |
| 森 | シン モ | Rừng | |
| 競 | キョウ ケイ セ. | きそ.う | Thi đua,cạnh tranh với,đấu giá,bán đấu giá |
| 介 | カ | Kẹt trong,động vật | |
| 根 | コン | ね -ね | Gốc ,cấp tiến |
| 販 | ハン | Tiếp thị,bán,kinh doanh | |
| 歴 | レキ レッキ | Chương trình giảng dạy,tiếp tục | |
| 将 | ショウ ソウ モッ | まさ.に はた まさ ひきい.る | Lãnh đạo,chỉ huy,nói chung,ngay từ bây giờ |
| 幅 | フク | はば | Treo di chuyển,chiều rộng |