Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 23”

青春    せいしゅん    Thanh niên
聖書    せいしょ    Kinh thánh
誠実    せいじつ    Trung thành
成熟    せいじゅく    Trưởng thành
清純    せいじゅん    Ngây thơ
正常    せいじょう    Bình thường
制する    せいする    Kiểm soát
整然    せいぜん    Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
盛装    せいそう    Trang phục phong phú
盛大    せいだい    Long trọng, linh đình
清濁    せいだく    Thiện và ác
制定    せいてい    Ban hành
静的    せいてき    Tĩnh
製鉄    せいてつ    Sản xuất sắt
晴天    せいてん    Thời tiết tốt
正当    せいとう    Chính đáng, hợp pháp
成年    せいねん    Phần lớn, người lớn tuổi
制服    せいふく    Đồng phục
征服    せいふく    Vượt qua
製法    せいほう    Phương pháp sản xuất, công thức
精密    せいみつ    Chính xác
声明    せいめい    Báo cáo, công bố
姓名    せいめい    Họ tên
制約    せいやく    Hạn chế
生理    せいり    Sinh lý học
勢力    せいりょく    Sức mạnh, hiệu lực
整列    せいれつ    Xep hang, chinh don
急かす    せかす    Voi vang
伜    せがれ    Con trai tôi
責務    せきむ    Trách nhiệm