Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 24”

天皇    すめらぎ    Hoàng đế
刷り    すり    In ấn
剃る    する    Cạo râu
擦れ違い    すれちがい    Cơ hội gặp gỡ
すれ違う    すれちがう    Không đồng ý
擦れる    すれる    Ma sát
すんなり    Thanh mảnh
図々しい    ずうずうしい    Người không biết liêm sĩ, trơ tráo
ずばり    Thẳng thắn
ずぶ濡れ    ずぶぬれ    Ngân nước, ướt sũng
ずらっと    Trong một dòng, trong một hàng
ずるずる    Tình trạng lỏng lẻo
ずれ    Khoảng cách, trượt
ずれる    Trượt khỏi
制    せい    Hệ thống
製    せい    Xuất sứ ( sản phẩm)
生育    せいいく    Tăng trưởng
成果    せいか    Kết quả
正解    せいかい    Chính xác
正規    せいき    Hợp pháp
正義    せいぎ    Tư pháp
生計    せいけい    Đời sống
政権    せいけん    Quan điểm chính trị, chính kiến
精巧    せいこう    Tinh tế
制裁    せいさい    Xử phạt, hình phạt
政策    せいさく    Chính sách
清算    せいさん    Thanh lý
星座    せいざ    Chòm sao
生死    せいし    Sự sống và cái chết
静止    せいし    Sự tĩnh lặng, nghỉ ngơi