Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 12”

Kanji           Hiragana    Tiếng việt
下る          くだる      Đi xuống,lăn xuống
唇             くちびる   Môi
口紅          くちべに   Thỏi son,son môi
くっつく   Bám vào ,quấn quýt ,theo sát nút
くっつける  Làm mối,vun vào ,gắn lại
くどい         Nặng mùi,dài dòng
句読点      くとうてん    Dấu chấm và dấu phẩy ,dấu chấm phẩy
配る          くばる  Phân phát,phân phối,quan tâm ,chú ý
工夫          くふう  Công sức,công phu,lao tâm khổ tứ
区分           くぶん  Phân chia,phân loại ,sắp xếp
組合せ       くみあわせ   Kết hợp,phối hợp
組み立てるくみたてる  Ghép,xây dựng,lắp ráp,tổ chức
汲む            くむ   Thông cảm ,đồng tình
悔しい       くやしい   Đáng tiếc ,nuối tiếc ,tức ,hận
悔やむ        くやむ   Hối hận,nuối tiếc ,ăn năn,đau buồn
クリーニング    Tiệm giặt đồ
くるむ    Bọc,gói,bao bọc,bao phủ
くれぐれも  Rất mong,kính mong,lúc nào cũng
郡                ぐん    Huyện
稽古             けいこ   Sự khổ luyện,sự luyện tập ,sự rèn luyện ,sự học tập
敬語            けいご    Kính ngữ
蛍光灯          けいこうとう    Đèn huỳnh quang
形式             けいしき    Hình thức
継続            けいぞく    Kế tục,kế thừa
毛糸            けいと    Sợi len,len
経度            けいど    Kinh độ
系統            けいとう    Hệ thống
芸能           げいのう    Nghệ thuật
競馬            けいば    Đua ngựa
警備            けいび    Cảnh bị
形容詞        けいようし    Tính từ
形容動詞    けいようどうし    Tính từ động từ
外科            げか    Phẫu thuật
激増           げきぞう    Vụ nổ
下車           げしゃ    Đáp xuống
下旬           げじゅん    Hạ tuần
下水           げすい    Nước thải,nước bẩn,nước ngầm