Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 32”

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt
留まる      とどまる    Dừng lại,lưu lại,đóng lại
どなる       Gào lên,hét lên
飛び込む  とびこむ    Nhảy vào,lao mình vào
跳ぶ           とぶ          Nhảy lên,bật lên,nhảy
留まる       とまる      Dừng lại,lưu lại,đóng lại
泊める       とめる      Dừng lại,lưu lại,giữ lại
ともかく    Nói chung,dù sao,dù thế nào
捕える       とらえる    Giữ,nắm bắt
取り入れるとりいれる  Áp dụng,đưa vào,cầm lấy,tiếp thu
取り消す   とりけす     Xóa bỏ,hủy bỏ
取り出す    とりだす     Móc ra,rút ra,chọn ra,nạo vét
採る            とる           Chấp nhận,thừa nhận,hái
捕る           とる            Nắm,bắt,bắt giữ
トレーニング Sự huấn luyện,học tập
丼                どんぶり       Bát sứ
内科            ないか       Nội khoa,khoa nội
内線            ないせん    Nội tuyến
ナイロン    nylon
治す            なおす       Sửa chữa,chữa trị
永い            ながい      Dài,dài lâu
仲直り        なかなおり Sự hòa giải
長引く        ながびく    Lai rai,kéo dài
中身         なかみ       Bên trong,nội dung
中指            なかゆび    Ngón giữa
仲良し        なかよし    Bạn bè,quan hệ tốt
慰める        なぐさめる  An ủi,động viên,làm cho ai đó vui vẻ
亡くす        なくす        Chết ,mất
なぐる       Đánh,đấm
為す            なす          Làm ,hành động
謎謎            なぞなぞ     Câu đố,bài toán đố
傾らか        なだらか    Nhẹ nhàng,thoải mái,hiền lành
懐かしい    なつかしい Nhớ tiếc,thân yêu
撫でる        なでる       Xoa,sờ,vỗ nhè nhẹ
斜め         ななめ       Nghiêng,chéo
なにしろ    Dù thế nào đi nữa
何分            なにぶん    Mấy phút
生意気       なまいき    Xấc láo,trơ tráo,kiêu căng
並木           なみき       Hàng cây