Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 12”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
強力 きょうりょく Sức mạnh
許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
局 きょく Cục ,trạm
巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
嫌う きらう Ghét ,không thích
霧 きり Sương mù
切れ きれ Cắt
切れる きれる Cắt giảm
キロ Kilo
記録 きろく Đăng ký
議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận
金 きん Vàng
銀 ぎん Bạc
禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
金額 きんがく Số tiền
金庫 きんこ Kho bạc
禁止 きんし Cấm
金銭 きんせん Tiền mặt
金属 きんぞく Kim loại
近代 きんだい Ngày nay
緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng
筋肉 きんにく Cơ bắp
金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
金曜 きんよう Thứ 6
九 く Chín
句 く Câu
食う くう Ăn
偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên
臭い くさい Mùi ,mùi hôi
鎖 くさり chuỗi
腐る くさる Xấu đi,thối hư
癖 くせ Thói quen
管 くだ Đường ,ống
具体 ぐたい Cụ thể
下さる くださる Để cung cấp cho
下り くだり Xuống
苦痛 くつう Đau đớn
ぐっすり Ngủ say
恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
強力 きょうりょく Sức mạnh
許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
局 きょく Cục ,trạm
巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
嫌う きらう Ghét ,không thích
霧 きり Sương mù
切れ きれ Cắt
切れる きれる Cắt giảm
キロ Kilo
記録 きろく Đăng ký
議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận
金 きん Vàng
銀 ぎん Bạc
禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
金額 きんがく Số tiền
金庫 きんこ Kho bạc
禁止 きんし Cấm
金銭 きんせん Tiền mặt
金属 きんぞく Kim loại
近代 きんだい Ngày nay
緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng
筋肉 きんにく Cơ bắp
金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
金曜 きんよう Thứ 6
九 く Chín
句 く Câu
食う くう Ăn
偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên
臭い くさい Mùi ,mùi hôi
鎖 くさり chuỗi
腐る くさる Xấu đi,thối hư
癖 くせ Thói quen
管 くだ Đường ,ống
具体 ぐたい Cụ thể
下さる くださる Để cung cấp cho
下り くだり Xuống
苦痛 くつう Đau đớn
ぐっすり Ngủ say