Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 39”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
振り仮名 ふりがな Từ ghi cách đọc
プリント Bản in,in ấn
振舞う ふるまう Tiếp đãi ,thết đãi
ブローチ Dao chuốt,cái cài áo
プログラム Chương trình
風呂敷 ふろしき Áo choàng
ふわふわ Mềm mại,nhẹ nhàng
噴火 ふんか Sự phun lửa
分解 ぶんかい Phân giải,sự tháo rời
文芸 ぶんげい Văn nghệ
文献 ぶんけん Văn bản,văn kiện
噴水 ふんすい Vòi nước
分数 ぶんすう Phân số,lẻ
文体 ぶんたい Văn thể
分布 ぶんぷ Sự phân bố
文房具 ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm,vật dụng văn phòng
文脈 ぶんみゃく Văn mạch,mạch văn
分量 ぶんりょう Phân lượng
分類 ぶんるい Phân loại
閉会 へいかい Bế mạc hội nghị
平気 へいき Yên tĩnh,bất động
並行 へいこう Song hành,song song
平日 へいじつ Ngày thường,hàng ngày
兵隊 へいたい Quân đội
平凡 へいぼん Bình thường
平野 へいや Đồng bằng
凹む へこむ Lõm,hằn xuống
へそ Rốn
隔てる へだてる Phân chia,ngăn cách,cách biệt
別荘 べっそう Biệt thự,nhà nghỉ
別々 べつべつ Từng cái một,riêng rẽ từng cái
ベテラン Người thợ giỏi,người từng trải
ヘリコプター Máy bay trực thăng,máy bay phản lực
へる Trải qua,giảm bớt
ぺん Bút bi
編集 へんしゅう Biên tập,soạn thảo
便所 べんじょ Nhà xí,nhà vệ sinh
ペンチ Cái kìm
望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễn vọng,ống nhòm
方角 ほうがく Phương hướng
振り仮名 ふりがな Từ ghi cách đọc
プリント Bản in,in ấn
振舞う ふるまう Tiếp đãi ,thết đãi
ブローチ Dao chuốt,cái cài áo
プログラム Chương trình
風呂敷 ふろしき Áo choàng
ふわふわ Mềm mại,nhẹ nhàng
噴火 ふんか Sự phun lửa
分解 ぶんかい Phân giải,sự tháo rời
文芸 ぶんげい Văn nghệ
文献 ぶんけん Văn bản,văn kiện
噴水 ふんすい Vòi nước
分数 ぶんすう Phân số,lẻ
文体 ぶんたい Văn thể
分布 ぶんぷ Sự phân bố
文房具 ぶんぼうぐ Văn phòng phẩm,vật dụng văn phòng
文脈 ぶんみゃく Văn mạch,mạch văn
分量 ぶんりょう Phân lượng
分類 ぶんるい Phân loại
閉会 へいかい Bế mạc hội nghị
平気 へいき Yên tĩnh,bất động
並行 へいこう Song hành,song song
平日 へいじつ Ngày thường,hàng ngày
兵隊 へいたい Quân đội
平凡 へいぼん Bình thường
平野 へいや Đồng bằng
凹む へこむ Lõm,hằn xuống
へそ Rốn
隔てる へだてる Phân chia,ngăn cách,cách biệt
別荘 べっそう Biệt thự,nhà nghỉ
別々 べつべつ Từng cái một,riêng rẽ từng cái
ベテラン Người thợ giỏi,người từng trải
ヘリコプター Máy bay trực thăng,máy bay phản lực
へる Trải qua,giảm bớt
ぺん Bút bi
編集 へんしゅう Biên tập,soạn thảo
便所 べんじょ Nhà xí,nhà vệ sinh
ペンチ Cái kìm
望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễn vọng,ống nhòm
方角 ほうがく Phương hướng