Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 40”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
箒 ほうき Chổi,cái chổi
方言 ほうげん Tiếng địa phương
坊さん ぼうさん Hòa thượng
防止 ぼうし Đề phòng ,phòng cháy
方針 ほうしん Phương châm
包装 ほうそう Đóng gói,bao bì
法則 ほうそく Quy luật,quy tắc
包帯 ほうたい Băng bó,băng
膨大 ぼうだい Lớn lên,to ra,khổng lồ
庖丁 ほうちょう Dao lớn
方程式 ほうていしき Phương trình,biểu thức
防犯 ぼうはん Phòng chống tội phạm
方面 ほうめん Phương diện ,bề mặt
坊や ぼうや Con trai
放る ほうる Không để ý,bỏ mặc
ボーナス Tiền thưởng
朗らか ほがらか Vui vẻ ,sung sướng
牧場 ぼくじょう Đồng cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả
牧畜 ぼくちく Chăn nuôi
保健 ほけん Bảo hiểm
募集 ぼしゅう Chiêu tập,chiêu mộ,tuyển mộ
干す ほす Phơi,làm khô,sấy
ポスター Áp phích quảng cáo
北極 ほっきょく Bắc cực
坊っちゃん ぼっちゃん Thầy chùa
ほどく Mở ra,cời bỏ,tháo
堀 ほり Hào,kênh hào
掘る ほる Đào ,xắn ,bươi
彫る ほる Khắc,chạm ,tạc
ぼろ Áo rách,giẻ rách
盆 ぼん Mâm ,khay
盆地 ぼんち Chỗ trủng,chỗ lòng chảo
本部 ほんぶ Trụ sở chính
本来 ほんらい Tự nhiên,vốn dĩ
まあまあ Tàm tạm,củng được
枚数 まいすう Số tờ,số tấm
毎度 まいど Mỗi lần
マイナス Dấu trừ,âm,lỗ
巻く まく Choàng,cuốn tròn,gói ghém
蒔く まく Gieo
箒 ほうき Chổi,cái chổi
方言 ほうげん Tiếng địa phương
坊さん ぼうさん Hòa thượng
防止 ぼうし Đề phòng ,phòng cháy
方針 ほうしん Phương châm
包装 ほうそう Đóng gói,bao bì
法則 ほうそく Quy luật,quy tắc
包帯 ほうたい Băng bó,băng
膨大 ぼうだい Lớn lên,to ra,khổng lồ
庖丁 ほうちょう Dao lớn
方程式 ほうていしき Phương trình,biểu thức
防犯 ぼうはん Phòng chống tội phạm
方面 ほうめん Phương diện ,bề mặt
坊や ぼうや Con trai
放る ほうる Không để ý,bỏ mặc
ボーナス Tiền thưởng
朗らか ほがらか Vui vẻ ,sung sướng
牧場 ぼくじょう Đồng cỏ,bãi cỏ,bãi chăn thả
牧畜 ぼくちく Chăn nuôi
保健 ほけん Bảo hiểm
募集 ぼしゅう Chiêu tập,chiêu mộ,tuyển mộ
干す ほす Phơi,làm khô,sấy
ポスター Áp phích quảng cáo
北極 ほっきょく Bắc cực
坊っちゃん ぼっちゃん Thầy chùa
ほどく Mở ra,cời bỏ,tháo
堀 ほり Hào,kênh hào
掘る ほる Đào ,xắn ,bươi
彫る ほる Khắc,chạm ,tạc
ぼろ Áo rách,giẻ rách
盆 ぼん Mâm ,khay
盆地 ぼんち Chỗ trủng,chỗ lòng chảo
本部 ほんぶ Trụ sở chính
本来 ほんらい Tự nhiên,vốn dĩ
まあまあ Tàm tạm,củng được
枚数 まいすう Số tờ,số tấm
毎度 まいど Mỗi lần
マイナス Dấu trừ,âm,lỗ
巻く まく Choàng,cuốn tròn,gói ghém
蒔く まく Gieo