Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 30”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
出入口 でいりぐち Cửa ra vào
手入れ ていれ Sự thu nhập,sự chỉnh lý
テーマ Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài
出掛ける でかける Ra khỏi nhà,đi ra khỏi
出来上がり できあがり Hoàn thành,làm xong
出来上がる できあがる Được hoàn thành,làm xong
的確 てきかく Rõ ràng ,chính xác
適確 てきかく Sự chính xác,đích xác
手首 てくび Cổ tay
凸凹 でこぼこ Lồi lõm
手頃 てごろ Thuận tiện,tiện tay
でたらめ Linh tinh,tạp nham,lung tung
手帳 てちょう Cuốn sổ tay
鉄橋 てっきょう Cầu sắt,cầu có đường cho xe lửa
手続き てつづき Thủ tục
鉄砲 てっぽう Khẩu súng
テニスコート Sân quần vợt,sân ten nít
手拭い てぬぐい Khăn tắm
手前 てまえ Thể hiện,sĩ diện
出迎え でむかえ Việc ra đón,đi đón
出迎える でむかえる Đón tiếp
照らす てらす Soi rọi,chiếu theo,chiếu sáng
照る てる Nắng,chiếu sáng
展開 てんかい Triển khai
伝記 でんき Tiểu sử ,lý lịch
電球 でんきゅう Bóng đèn,đèn tròn
点数 てんすう Điểm số,điểm
伝染 でんせん Truyền nhiễm,lan truyền
電池 でんち pin
電柱 でんちゅう Cột điện
天皇 てんのう Thiên hoàng,vua,hoàng đế
電波 でんぱ Sóng điện
テンポ Nhịp độ
電流 でんりゅう Luồng điện,dòng điện
電力 でんりょく Điện năng,điện lực
問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
銅 どう Đồng,cơ thể
統一 とういつ Thống nhất
出入口 でいりぐち Cửa ra vào
手入れ ていれ Sự thu nhập,sự chỉnh lý
テーマ Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài
出掛ける でかける Ra khỏi nhà,đi ra khỏi
出来上がり できあがり Hoàn thành,làm xong
出来上がる できあがる Được hoàn thành,làm xong
的確 てきかく Rõ ràng ,chính xác
適確 てきかく Sự chính xác,đích xác
手首 てくび Cổ tay
凸凹 でこぼこ Lồi lõm
手頃 てごろ Thuận tiện,tiện tay
でたらめ Linh tinh,tạp nham,lung tung
手帳 てちょう Cuốn sổ tay
鉄橋 てっきょう Cầu sắt,cầu có đường cho xe lửa
手続き てつづき Thủ tục
鉄砲 てっぽう Khẩu súng
テニスコート Sân quần vợt,sân ten nít
手拭い てぬぐい Khăn tắm
手前 てまえ Thể hiện,sĩ diện
出迎え でむかえ Việc ra đón,đi đón
出迎える でむかえる Đón tiếp
照らす てらす Soi rọi,chiếu theo,chiếu sáng
照る てる Nắng,chiếu sáng
展開 てんかい Triển khai
伝記 でんき Tiểu sử ,lý lịch
電球 でんきゅう Bóng đèn,đèn tròn
点数 てんすう Điểm số,điểm
伝染 でんせん Truyền nhiễm,lan truyền
電池 でんち pin
電柱 でんちゅう Cột điện
天皇 てんのう Thiên hoàng,vua,hoàng đế
電波 でんぱ Sóng điện
テンポ Nhịp độ
電流 でんりゅう Luồng điện,dòng điện
電力 でんりょく Điện năng,điện lực
問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn
銅 どう Đồng,cơ thể
統一 とういつ Thống nhất