Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 29”

Kanji             Hiragana         Tiếng Việt
き当たる   つきあたる  Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng
月日           つきひ        Ngày tháng
点く           つく          Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa
突く        つく          Xúi,thở ra,xông vào
次ぐ          つぐ          Tiếp theo,đứng sau,sau

作る/造るつくる       Làm,chế tạo

着ける       つける       Mặc,đeo
点ける      つける       Thắp sáng,đốt,châm
浸ける      つける       Ngâm ,thấm
伝わる      つたわる    Được truyền,được chuyển giao
突っ込む つっこむ    Tham dự,xông vào,xuyên qua,say mê
務める     つとめる    Nhẫn nại chịu đựng,làm việc
努める      つとめる    Cố gắng,nỗ lực
綱               つな          Dây thừng,sợi dây thừng,dây chảo
繋がり     つながり    Mối liên hệ,mối quan hệ
繋がる     つながる    Liên quan,liên hệ
繋げる      つなげる    Nối,buộc,liên quan
粒              つぶ          Hạt,hội
潰す           つぶす       Làm mất,nghiền,giết(thời gian)
潰れる      つぶれる    Tốn thời gian,sụp,sập,bị phá sản
つまずく    Sẩy chân,trượt chân
詰まる      つまる       Bị ngưng trệ,tắc,bí
積む          つむ         Chất,xếp,đống
爪               つめ         Vuốt,móng vuốt
艶              つや       Độ bóng,sự nhẵn bóng
強気         つよき    Vững chắc,kiên định,vững vàng
釣り合う つりあう Hợp,cân đối
吊る          つる         Treo màn,treo
吊す           つるす     Treo
出合い      であい      Cuộc gặp gỡ tình cờ
手洗い    てあらい   Rửa tay,bồn rửa tay
定員           ていいん   Sức chứa
定価           ていか      Giá cố định,giá hiện hành
低下          ていか      Giảm ,sự kém đi,sự suy giảm
定期券      ていきけん Vé tháng
定休日       ていきゅうび  Ngày nghỉ thường kỳ
停止            ていし         Dừng lại,tạm dừng,gác máy
停車            ていしゃ      Dừng xe
停電        ていでん      Mất điện,cúp điện
出入り        でいり       Việc ra vào,việc đi và đến