Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 35”
Kanji Hiragana Tiếng Việt
梯子 はしご Thang lầu,cầu thang
始めに はじめに Đầu tiên
初めに はじめに Lời nói đầu,bước vào,ban sơ
外れる はずれる Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra
パターン Hình mẫu ,mô hình
肌着 はだぎ Quần áo lót
果して はたして Quả nhiên,quả thật
鉢 はち Chậu,bát to
発揮 はっき Phát huy
バック Phía sau,phần sau,lưng
発射 はっしゃ Sự phóng,bắn tên,phát súng
発想 はっそう Sáng tạo
発電 はつでん Phát điện
発売 はつばい Bán ra
派手 はで Lòe loẹt,màu mè
話合い はなしあい Thảo luận,trao đổi ,bàn bạc
話し掛けるはなしかける Bắt chuyện
話中 はなしちゅう Đang nói chuyện
甚だしい はなはだしい Kinh khủng,đáng sợ,quá mức
花火 はなび Pháo hoa
花嫁 はなよめ Cô dâu
放れる はなれる Thoát li,rời đi
羽根 はね Cánh,lông vũ
ばね Sự co giãn,tính đàn hồi
跳ねる はねる Nhảy,kết thúc,bắn
破片 はへん Mảnh vụn,mảnh vỡ
はめる Làm cho khít vào,kẹp chặt
早口 はやくち Nhanh miệng
流行る はやる Thịnh hành,lưu hành
払い込む はらいこむ Giao nộp,giao tiền
払い戻す はらいもどす Trả lại,hoàn trả,trả
バランス Thăng bằng,cân đối
針金 はりがね Dây thép
張り切る はりきる Đầy sinh khí,hăng hái
反映 はんえい Bóng ,sự phản chiếu
半径 はんけい Đường bán kính,bán kính
梯子 はしご Thang lầu,cầu thang
始めに はじめに Đầu tiên
初めに はじめに Lời nói đầu,bước vào,ban sơ
外れる はずれる Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra
パターン Hình mẫu ,mô hình
肌着 はだぎ Quần áo lót
果して はたして Quả nhiên,quả thật
鉢 はち Chậu,bát to
発揮 はっき Phát huy
バック Phía sau,phần sau,lưng
発射 はっしゃ Sự phóng,bắn tên,phát súng
発想 はっそう Sáng tạo
発電 はつでん Phát điện
発売 はつばい Bán ra
派手 はで Lòe loẹt,màu mè
話合い はなしあい Thảo luận,trao đổi ,bàn bạc
話し掛けるはなしかける Bắt chuyện
話中 はなしちゅう Đang nói chuyện
甚だしい はなはだしい Kinh khủng,đáng sợ,quá mức
花火 はなび Pháo hoa
花嫁 はなよめ Cô dâu
放れる はなれる Thoát li,rời đi
羽根 はね Cánh,lông vũ
ばね Sự co giãn,tính đàn hồi
跳ねる はねる Nhảy,kết thúc,bắn
破片 はへん Mảnh vụn,mảnh vỡ
はめる Làm cho khít vào,kẹp chặt
早口 はやくち Nhanh miệng
流行る はやる Thịnh hành,lưu hành
払い込む はらいこむ Giao nộp,giao tiền
払い戻す はらいもどす Trả lại,hoàn trả,trả
バランス Thăng bằng,cân đối
針金 はりがね Dây thép
張り切る はりきる Đầy sinh khí,hăng hái
反映 はんえい Bóng ,sự phản chiếu
半径 はんけい Đường bán kính,bán kính