Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 3”

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt
維持      いじ            Bảo trì,bảo quản
意識      いしき         Ý thức
異常      いじょう     Lạ,bất thường
椅子      いす            Cái ghế
泉          いずみ         Suối
いずれ         Nơi,trong đó,người
以前      いぜん         Kể từ khi trước đó

板            いた           Tấm ván
偉大       いだい        Vĩ đại
抱く        いだく          Ôm

いたずら   Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm

頂く      いただく   Xin nhận
痛み      いたみ      Đau ,buồn
至る      いたる      Làm
いち         Thị trường,công bằng
位置      いち         Vị trí
一時      いちじ     Một giờ
一度に  いちどに  Một lần
市場      いちば      Chợ
一番      いつか      Một lúc nào đó,ngày nào đó
一家      いっか      Một ngôi nhà ,một gia đình
一種      いっしゅ    Một hạt,một loài
一瞬       いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
一生     いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
一層      いっそう    Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
一体      いったい    Một thân thể ,nói chung
一致       いっち       Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
いつでも    Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
一般       いっぱん    Toàn thể,chung chung
一方      いっぽう     Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
いつまでも  Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
いつも   いつも    Lúc nào cũng,luôn luôn
移動      いどう    Di chuyển
従兄弟   いとこ    Anh em họ
稲           いね        Lúa
居眠り   いねむり  Ngủ gật
命           いのち     Mạng sống,sinh mệnh
違反       いはん     Vi phạm